Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp405.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng IDR là Rp1,278,956,628,741,765.37. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng IDR đã tăng Rp6.2, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp375.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp405.33 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02669 | 1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02673 | 0.75% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02669, with a 24-hour trading change of 1.4%, NC/USDT Spot is $0.02669 and 1.4%, and NC/USDT Perpetual is $0.02673 and 0.75%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 405.33IDR |
2NC | 810.67IDR |
3NC | 1,216IDR |
4NC | 1,621.34IDR |
5NC | 2,026.67IDR |
6NC | 2,432.01IDR |
7NC | 2,837.34IDR |
8NC | 3,242.68IDR |
9NC | 3,648.01IDR |
10NC | 4,053.35IDR |
100NC | 40,533.53IDR |
500NC | 202,667.66IDR |
1000NC | 405,335.33IDR |
5000NC | 2,026,676.68IDR |
10000NC | 4,053,353.37IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002467NC |
2IDR | 0.004934NC |
3IDR | 0.007401NC |
4IDR | 0.009868NC |
5IDR | 0.01233NC |
6IDR | 0.0148NC |
7IDR | 0.01726NC |
8IDR | 0.01973NC |
9IDR | 0.0222NC |
10IDR | 0.02467NC |
100000IDR | 246.7NC |
500000IDR | 1,233.54NC |
1000000IDR | 2,467.09NC |
5000000IDR | 12,335.46NC |
10000000IDR | 24,670.93NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.23INR |
![]() | Rp405.34IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.47RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.91TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.85JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹2.23 INR, 1 NC = Rp405.34 IDR, 1 NC = $0.04 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00198 |
![]() | 0.0000003181 |
![]() | 0.00001359 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01553 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.0002352 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 8.69 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.2027 |
![]() | 0.00001361 |
![]() | 0.05702 |
![]() | 0.0000003186 |
![]() | 0.0009642 |
![]() | 0.00006873 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON):Telegram 赋能的区块链新星与投资机会
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代币

2025年的Launchpool:加密货币代币奖励的新纪元
了解2025年Launchpool如何帮助用户轻松赚取新的加密货币代币。

探索 Gate Launchpool:质押 YBDBD,GameFi 理财开启
本文结合 Gate Launchpool 活动详情,深入探讨如何通过质押获取 YBDBD 代币奖励

LAUNCHCOIN_USDT:推动进入早期Web3创新的交易对
LAUNCHCOIN是一个以发射台为中心生态系统的本地代币

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代币市场的复兴
Ravencoin的RVN_USDT交易对在Gate上脱颖而出,作为一个展现强大技术基础和实际应用的代币。

World Liberty Financial 白皮书解析:USD1 稳定币前景如何?
World Liberty Financial 是由美国总统唐纳德·特朗普家族支持的加密项目。