Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng INR là ₹50,141,758,768.73. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng INR đã tăng ₹0.04924, biểu thị mức tăng +1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng INR là ₹27.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang INR là ₹2.88 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03454 | 1.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03454 | 1.95% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03454, with a 24-hour trading change of 1.7%, NC/USDT Spot is $0.03454 and 1.7%, and NC/USDT Perpetual is $0.03454 and 1.95%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 2.88INR |
2NC | 5.77INR |
3NC | 8.65INR |
4NC | 11.54INR |
5NC | 14.42INR |
6NC | 17.31INR |
7NC | 20.19INR |
8NC | 23.08INR |
9NC | 25.96INR |
10NC | 28.85INR |
100NC | 288.55INR |
500NC | 1,442.77INR |
1000NC | 2,885.55INR |
5000NC | 14,427.77INR |
10000NC | 28,855.54INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3465NC |
2INR | 0.6931NC |
3INR | 1.03NC |
4INR | 1.38NC |
5INR | 1.73NC |
6INR | 2.07NC |
7INR | 2.42NC |
8INR | 2.77NC |
9INR | 3.11NC |
10INR | 3.46NC |
1000INR | 346.55NC |
5000INR | 1,732.76NC |
10000INR | 3,465.53NC |
50000INR | 17,327.69NC |
100000INR | 34,655.38NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang INR và INR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.89INR |
![]() | Rp523.96IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.14THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽3.19RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.18TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.97JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.89 INR, 1 NC = Rp523.96 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3216 |
![]() | 0.00005709 |
![]() | 0.002404 |
![]() | 5.97 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009251 |
![]() | 0.04008 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.84 |
![]() | 21.55 |
![]() | 9.04 |
![]() | 0.002409 |
![]() | 0.00005743 |
![]() | 0.1762 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.4343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

ما هي World Liberty Financial USD؟ ما هي التوقعات لـ USD1؟
تقدم World Liberty Financials USD1 حلولاً مؤسسية متميزة لسوق العملات المستقرة.

بوابة ألفا: ushering in a New Era of On-Chain Asset Trading with RDO Launch and Exclusive Rewards
ألفا Gate تفتح عصرًا جديدًا في تداول الأصول على السلسلة

سعر CRV في عام 2025: تحليل رمز Curve Finance وأداء السوق
استكشاف ارتفاع السعر المتوقع لـ CRV في عام 2025، محللًا سيطرة Curve Finances على DeFi والتطورات التكنولوجية.

سعر RVN في عام 2025: تحليل وآفاق لمستثمري Ravencoin
استكشف الارتفاع المحتمل ل Ravencoins إلى 1 دولار بحلول عام 2025.

PFVS عملة Sale على بوابة Launchpad: معيار جديد في GameFi عروض العملات
أطلقت Gate Launchpad Puffverse (PFVS) كواحدة من أكثر مبيعات الرموز المميزة المتوقعة في العام

استكشاف كيف تعيد Succinct بكفاءة تشكيل تفاعل البيانات الخاصة بسلسلة الكتل
مفهوم Succinct الأساسي هو تحقيق كفاءة أعلى واستهلاك موارد أقل من خلال تحسين طرق تخزين البيانات ومعالجتها.