Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp428.24. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng IDR là Rp1,351,232,995,111,528.3. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng IDR đã giảm Rp-12.42, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp409.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp428.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02805 | -3.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02808 | -3.66% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02805, with a 24-hour trading change of -3.27%, NC/USDT Spot is $0.02805 and -3.27%, and NC/USDT Perpetual is $0.02808 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 427.78IDR |
2NC | 855.57IDR |
3NC | 1,283.35IDR |
4NC | 1,711.14IDR |
5NC | 2,138.93IDR |
6NC | 2,566.71IDR |
7NC | 2,994.5IDR |
8NC | 3,422.29IDR |
9NC | 3,850.07IDR |
10NC | 4,277.86IDR |
100NC | 42,778.65IDR |
500NC | 213,893.27IDR |
1000NC | 427,786.54IDR |
5000NC | 2,138,932.73IDR |
10000NC | 4,277,865.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002337NC |
2IDR | 0.004675NC |
3IDR | 0.007012NC |
4IDR | 0.00935NC |
5IDR | 0.01168NC |
6IDR | 0.01402NC |
7IDR | 0.01636NC |
8IDR | 0.0187NC |
9IDR | 0.02103NC |
10IDR | 0.02337NC |
100000IDR | 233.76NC |
500000IDR | 1,168.8NC |
1000000IDR | 2,337.61NC |
5000000IDR | 11,688.07NC |
10000000IDR | 23,376.14NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.36INR |
![]() | Rp428.24IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.61RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.07JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.36 INR, 1 NC = Rp428.24 IDR, 1 NC = $0.04 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001943 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01532 |
![]() | 0.00005089 |
![]() | 0.0002263 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1854 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.00001303 |
![]() | 0.05247 |
![]() | 13.82 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.0008156 |
![]() | 0.01105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

探索 Gate Launchpool:質押 YBDBD,GameFi 理財開啓
本文結合 Gate Launchpool 活動詳情,深入探討如何通過質押獲取 YBDBD 代幣獎勵

LAUNCHCOIN_USDT:推動進入早期Web3創新的交易對
LAUNCHCOIN是一個以發射臺爲中心生態系統的本地代幣

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代幣市場的復興
Ravencoin的RVN_USDT交易對在Gate上脫穎而出,作爲一個展現強大技術基礎和實際應用的代幣。

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

Huma Finance 收益耕作解析:真實收益與雙模式選擇的創新實踐
當傳統 DeFi 收益依賴代幣通脹時,Huma Finance 將全球支付流變成了收益引擎。

World Liberty Financial 白皮書解析:USD1 穩定幣前景如何?
World Liberty Financial 是由美國總統唐納德·特朗普家族支持的加密項目。