Vulcan ForgedPYR sang SAR:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PYR/SAR: 1 PYR ≈ ﷼4.43 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼4.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼397,527,037.45. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng SAR đã tăng ﷼0.2946, biểu thị mức tăng +7.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼184.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang SAR

4.43+7.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang SAR là ﷼4.43 SAR, với sự thay đổi +7.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.19
+7.73%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.18
+7.04%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.19, with a 24-hour trading change of +7.73%, PYR/USDT Spot is $1.19 and +7.73%, and PYR/USDT Perpetual is $1.18 and +7.04%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PYR sang SAR

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PYR
4.43SAR
2PYR
8.87SAR
3PYR
13.3SAR
4PYR
17.74SAR
5PYR
22.17SAR
6PYR
26.61SAR
7PYR
31.05SAR
8PYR
35.48SAR
9PYR
39.92SAR
10PYR
44.35SAR
100PYR
443.58SAR
500PYR
2,217.93SAR
1,000PYR
4,435.87SAR
5,000PYR
22,179.37SAR
10,000PYR
44,358.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PYR

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1SAR
0.2254PYR
2SAR
0.4508PYR
3SAR
0.6763PYR
4SAR
0.9017PYR
5SAR
1.12PYR
6SAR
1.35PYR
7SAR
1.57PYR
8SAR
1.8PYR
9SAR
2.02PYR
10SAR
2.25PYR
1,000SAR
225.43PYR
5,000SAR
1,127.17PYR
10,000SAR
2,254.34PYR
50,000SAR
11,271.73PYR
100,000SAR
22,543.46PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang SAR và SAR sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.18 USD, 1 PYR = €1.01 EUR, 1 PYR = ₹103.26 INR, 1 PYR = Rp19,156.66 IDR, 1 PYR = $1.62 CAD, 1 PYR = £0.87 GBP, 1 PYR = ฿38.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.91
logo BTCBTC
0.001114
logo ETHETH
0.02853
logo XRPXRP
41.03
logo USDTUSDT
133.35
logo BNBBNB
0.1589
logo SOLSOL
0.6711
logo SMARTSMART
15,491.62
logo USDCUSDC
133.34
logo STETHSTETH
0.02862
logo DOGEDOGE
556.04
logo TRXTRX
375.55
logo ADAADA
155.54
logo LINKLINK
5.47
logo WBTCWBTC
0.001114
logo HYPEHYPE
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.