Vulcan ForgedPYR sang SAR:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PYR/SAR: 1 PYR ≈ ﷼4.1 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼4.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼367,449,541.59. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01719, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼184.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang SAR

4.1+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang SAR là ﷼4.1 SAR, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.09
+0.76%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.08
+0.37%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.09, with a 24-hour trading change of +0.76%, PYR/USDT Spot is $1.09 and +0.76%, and PYR/USDT Perpetual is $1.08 and +0.37%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PYR sang SAR

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PYR
4.1SAR
2PYR
8.2SAR
3PYR
12.3SAR
4PYR
16.4SAR
5PYR
20.5SAR
6PYR
24.6SAR
7PYR
28.7SAR
8PYR
32.8SAR
9PYR
36.9SAR
10PYR
41SAR
100PYR
410.02SAR
500PYR
2,050.12SAR
1,000PYR
4,100.25SAR
5,000PYR
20,501.25SAR
10,000PYR
41,002.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PYR

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1SAR
0.2438PYR
2SAR
0.4877PYR
3SAR
0.7316PYR
4SAR
0.9755PYR
5SAR
1.21PYR
6SAR
1.46PYR
7SAR
1.7PYR
8SAR
1.95PYR
9SAR
2.19PYR
10SAR
2.43PYR
1,000SAR
243.88PYR
5,000SAR
1,219.43PYR
10,000SAR
2,438.87PYR
50,000SAR
12,194.37PYR
100,000SAR
24,388.75PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang SAR và SAR sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.09 USD, 1 PYR = €0.94 EUR, 1 PYR = ₹95.86 INR, 1 PYR = Rp17,783.91 IDR, 1 PYR = $1.51 CAD, 1 PYR = £0.81 GBP, 1 PYR = ฿35.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.58
logo BTCBTC
0.001137
logo ETHETH
0.03019
logo XRPXRP
43.33
logo USDTUSDT
133.22
logo BNBBNB
0.1616
logo SOLSOL
0.7224
logo SMARTSMART
16,344.07
logo USDCUSDC
133.42
logo STETHSTETH
0.03028
logo DOGEDOGE
596.62
logo ADAADA
142.92
logo TRXTRX
378.79
logo HYPEHYPE
2.82
logo WBTCWBTC
0.001137
logo LINKLINK
6.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.