SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,634,527.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng IDR đã giảm Rp-18,434.18, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng IDR là Rp4,598,098.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp124,846.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $174.14 | -1.63% | |
![]() Giao ngay | $174.23 | -1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $174.04 | -1.99% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $174.14, with a 24-hour trading change of -1.63%, SOL/USDT Spot is $174.14 and -1.63%, and SOL/USDT Perpetual is $174.04 and -1.99%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 2,634,527.99IDR |
2SOL | 5,269,055.99IDR |
3SOL | 7,903,583.99IDR |
4SOL | 10,538,111.99IDR |
5SOL | 13,172,639.99IDR |
6SOL | 15,807,167.99IDR |
7SOL | 18,441,695.99IDR |
8SOL | 21,076,223.99IDR |
9SOL | 23,710,751.99IDR |
10SOL | 26,345,279.99IDR |
100SOL | 263,452,799.9IDR |
500SOL | 1,317,263,999.5IDR |
1000SOL | 2,634,527,999.01IDR |
5000SOL | 13,172,639,995.09IDR |
10000SOL | 26,345,279,990.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000003795SOL |
2IDR | 0.0000007591SOL |
3IDR | 0.000001138SOL |
4IDR | 0.000001518SOL |
5IDR | 0.000001897SOL |
6IDR | 0.000002277SOL |
7IDR | 0.000002657SOL |
8IDR | 0.000003036SOL |
9IDR | 0.000003416SOL |
10IDR | 0.000003795SOL |
1000000000IDR | 379.57SOL |
5000000000IDR | 1,897.87SOL |
10000000000IDR | 3,795.74SOL |
50000000000IDR | 18,978.73SOL |
100000000000IDR | 37,957.46SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang IDR và IDR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $173.67USD |
![]() | €155.59EUR |
![]() | ₹14,508.81INR |
![]() | Rp2,634,528IDR |
![]() | $235.57CAD |
![]() | £130.43GBP |
![]() | ฿5,728.12THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,048.62RUB |
![]() | R$944.64BRL |
![]() | د.إ637.8AED |
![]() | ₺5,927.77TRY |
![]() | ¥1,224.93CNY |
![]() | ¥25,008.78JPY |
![]() | $1,353.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $173.67 USD, 1 SOL = €155.59 EUR, 1 SOL = ₹14,508.81 INR, 1 SOL = Rp2,634,528 IDR, 1 SOL = $235.57 CAD, 1 SOL = £130.43 GBP, 1 SOL = ฿5,728.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001583 |
![]() | 0.0000003023 |
![]() | 0.00001234 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01423 |
![]() | 0.0000479 |
![]() | 0.0001883 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 0.04334 |
![]() | 0.1194 |
![]() | 0.00001233 |
![]() | 0.000000303 |
![]() | 0.008894 |
![]() | 0.0009263 |
![]() | 0.002063 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SOL (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SOL (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

Peluncuran Token SOON di Gate: Inovasi Solana Rollup, Hadiah Airdrop & Kasus Penggunaan Nyata
SOON bertujuan menjadi pemain kunci dalam masa depan aplikasi terdesentralisasi.

BlokDAG pada tahun 2025: Aplikasi Web3 dan Solusi Skalabilitas
Jelajahi dampak revolusioner BlockDAG pada Web3

Green Goat AI: Mengubah Revolusi Web3 dengan Solusi Blockchain Berkelanjutan
Temukan bagaimana Green Goat AI merevolusi Web3 dengan solusi blockchain yang berkelanjutan.

Apa itu Protokol Walrus? Pelajari tentang Solusi Penyimpanan Terdesentralisasi di Sui
Saat permintaan akan penyimpanan data yang aman dan terdesentralisasi tumbuh di era Web3, protokol baru muncul untuk menantang layanan awan tradisional.

Heima/HEI: Solusi inovatif untuk interoperabilitas cross-chain dan identitas terdesentralisasi
Heima (HEI) semakin menarik perhatian dengan solusi interoperabilitas cross-chain yang unik dan identitas terdesentralisasi.

Berita dan Pembaharuan Terbaru Solana
Kunci persetujuan ETF Solana masih terletak pada identifikasi atribut komoditasnya.
Tìm hiểu thêm về SOL (Wormhole) (SOL)

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Mất Ethereum? Một Paradigm Đầu Tư Mới: TRUMP Đẩy SOL, Bỏ Qua ETH để Vào Mùa Alt

Giá SOL Đang Gộp Lại Ngày Hôm Nay Giữa Sự Biến Động Của Thị Trường
