SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £129.75. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng GBP đã giảm £-1.2, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng GBP là £227.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £6.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang GBP là £129.75 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $176.41 | 0.1% | |
![]() Giao ngay | $176.49 | 0.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $176.3 | 2.38% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $176.41, with a 24-hour trading change of 0.1%, SOL/USDT Spot is $176.41 and 0.1%, and SOL/USDT Perpetual is $176.3 and 2.38%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang British Pound
Bảng chuyển đổi SOL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 129.75GBP |
2SOL | 259.51GBP |
3SOL | 389.27GBP |
4SOL | 519.03GBP |
5SOL | 648.78GBP |
6SOL | 778.54GBP |
7SOL | 908.3GBP |
8SOL | 1,038.06GBP |
9SOL | 1,167.82GBP |
10SOL | 1,297.57GBP |
100SOL | 12,975.77GBP |
500SOL | 64,878.89GBP |
1000SOL | 129,757.78GBP |
5000SOL | 648,788.9GBP |
10000SOL | 1,297,577.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.007706SOL |
2GBP | 0.01541SOL |
3GBP | 0.02312SOL |
4GBP | 0.03082SOL |
5GBP | 0.03853SOL |
6GBP | 0.04624SOL |
7GBP | 0.05394SOL |
8GBP | 0.06165SOL |
9GBP | 0.06936SOL |
10GBP | 0.07706SOL |
100000GBP | 770.66SOL |
500000GBP | 3,853.33SOL |
1000000GBP | 7,706.66SOL |
5000000GBP | 38,533.33SOL |
10000000GBP | 77,066.66SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang GBP và GBP sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GBP sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $172.78USD |
![]() | €154.79EUR |
![]() | ₹14,434.46INR |
![]() | Rp2,621,026.93IDR |
![]() | $234.36CAD |
![]() | £129.76GBP |
![]() | ฿5,698.77THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽15,966.38RUB |
![]() | R$939.8BRL |
![]() | د.إ634.53AED |
![]() | ₺5,897.4TRY |
![]() | ¥1,218.65CNY |
![]() | ¥24,880.61JPY |
![]() | $1,346.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $172.78 USD, 1 SOL = €154.79 EUR, 1 SOL = ₹14,434.46 INR, 1 SOL = Rp2,621,026.93 IDR, 1 SOL = $234.36 CAD, 1 SOL = £129.76 GBP, 1 SOL = ฿5,698.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.33 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 665.65 |
![]() | 284.27 |
![]() | 0.9939 |
![]() | 3.8 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,965.21 |
![]() | 877.17 |
![]() | 2,450.5 |
![]() | 0.2621 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 17.11 |
![]() | 184.94 |
![]() | 42.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng SOL (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SOL (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

一文评估2025年Solana ETF的投资前景
随着Solana区块链技术的快速发展,投资者对Solana ETF的兴趣持续攀升。

SOL ETF 前景分析
2025 年被视为 Solana ETF 获批的关键窗口期。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。

LaunchCoin价格飙升解析,基于Solana的新项目潜力几何?
其中一个项目——LaunchCoin在短短72小时内暴涨超过327%,吸引了大量关注

Solana 链知名 Meme 币:BONK、POPCAT 与 WIF
在 Solana 低手续费、高性能的技术优势下,Meme 币得以迅速扩张并引发市场狂热。

Solana Explorer:深度解锁Solana区块链数据
Solana Explorer 已成为用户探索 Solana 生态的必备工具
Tìm hiểu thêm về SOL (Wormhole) (SOL)

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Mất Ethereum? Một Paradigm Đầu Tư Mới: TRUMP Đẩy SOL, Bỏ Qua ETH để Vào Mùa Alt

Giá SOL Đang Gộp Lại Ngày Hôm Nay Giữa Sự Biến Động Của Thị Trường
