Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng USD đã tăng $0.00000003198, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng USD là $0.000492, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $0.00000503 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -7.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -7.69% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -7.49%, LAYER/USDT Spot is $1 and -7.49%, and LAYER/USDT Perpetual is $1 and -7.69%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0USD |
2LAYER | 0USD |
3LAYER | 0USD |
4LAYER | 0USD |
5LAYER | 0USD |
6LAYER | 0USD |
7LAYER | 0USD |
8LAYER | 0USD |
9LAYER | 0USD |
10LAYER | 0USD |
100000000LAYER | 503USD |
500000000LAYER | 2,515USD |
1000000000LAYER | 5,030USD |
5000000000LAYER | 25,150USD |
10000000000LAYER | 50,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 198,807.15LAYER |
2USD | 397,614.31LAYER |
3USD | 596,421.47LAYER |
4USD | 795,228.62LAYER |
5USD | 994,035.78LAYER |
6USD | 1,192,842.94LAYER |
7USD | 1,391,650.09LAYER |
8USD | 1,590,457.25LAYER |
9USD | 1,789,264.41LAYER |
10USD | 1,988,071.57LAYER |
100USD | 19,880,715.7LAYER |
500USD | 99,403,578.52LAYER |
1000USD | 198,807,157.05LAYER |
5000USD | 994,035,785.28LAYER |
10000USD | 1,988,071,570.57LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.22 |
![]() | 0.004833 |
![]() | 0.2015 |
![]() | 499.87 |
![]() | 210.26 |
![]() | 0.7768 |
![]() | 2.95 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,306.48 |
![]() | 646.57 |
![]() | 1,859.35 |
![]() | 0.2009 |
![]() | 0.004844 |
![]() | 131.69 |
![]() | 32.53 |
![]() | 21.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer Network của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

Prix LayerZero en 2025 : Analyse du marché et potentiel d'investissement
Explore LayerZeros meteoric rise in cross-chain communication and its potential price surge.

Qu'est-ce que ZKsync? Apprenez-en davantage sur le projet Layer 2 le plus financé sur le marché
Dans le monde de la cryptomonnaie et de la blockchain, les solutions de mise à léchelle de la couche 2 sont devenues un point focal important pour les développeurs et les investisseurs.

Layer 2 vs Layer 3: Comparing Web3 Scaling Solutions in 2025
Explorez lavenir de la scalabilité de la blockchain avec notre comparaison approfondie des solutions de Couche 2 vs Couche 3 pour 2025.

Prix LAYER aujourd'hui : Qu'est-ce que Solayer ?
Si Solayer peut continuer à étendre sa coopération écologique, son jeton principal LAYER devrait à nouveau atteindre une valeur de régression et de croissance.

Prédiction de prix Solayer (LAYER) 2025
Le jeton LAYER devrait connaître une croissance significative en 2025.

B2 Jeton: Conduire l'avenir de l'écosystème Bitcoin Layer2
Le jeton B2 est le jeton natif du réseau B², prenant en charge un réseau de couche 2 Bitcoin compatible avec lEVM.
Tìm hiểu thêm về Layer Network (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
