Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng USD đã tăng $0.00000003198, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng USD là $0.000492, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $0.00000503 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | -6.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.02 | -5.85% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of -6.47%, LAYER/USDT Spot is $1.02 and -6.47%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.02 and -5.85%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0USD |
2LAYER | 0USD |
3LAYER | 0USD |
4LAYER | 0USD |
5LAYER | 0USD |
6LAYER | 0USD |
7LAYER | 0USD |
8LAYER | 0USD |
9LAYER | 0USD |
10LAYER | 0USD |
100000000LAYER | 503USD |
500000000LAYER | 2,515USD |
1000000000LAYER | 5,030USD |
5000000000LAYER | 25,150USD |
10000000000LAYER | 50,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 198,807.15LAYER |
2USD | 397,614.31LAYER |
3USD | 596,421.47LAYER |
4USD | 795,228.62LAYER |
5USD | 994,035.78LAYER |
6USD | 1,192,842.94LAYER |
7USD | 1,391,650.09LAYER |
8USD | 1,590,457.25LAYER |
9USD | 1,789,264.41LAYER |
10USD | 1,988,071.57LAYER |
100USD | 19,880,715.7LAYER |
500USD | 99,403,578.52LAYER |
1000USD | 198,807,157.05LAYER |
5000USD | 994,035,785.28LAYER |
10000USD | 1,988,071,570.57LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.21 |
![]() | 0.004829 |
![]() | 0.2007 |
![]() | 499.88 |
![]() | 210.7 |
![]() | 0.777 |
![]() | 2.97 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,290.63 |
![]() | 654.02 |
![]() | 1,856.11 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 0.004833 |
![]() | 132.1 |
![]() | 32.45 |
![]() | 21.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer Network của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

LayerZero 2025年价格:市场分析与投资潜力
探索 LayerZero 在跨链通信中的迅猛崛起及其潜在的价格飙升。

什么是 ZKsync?了解市场上资金最多的 Layer 2 项目
ZKsync 是一个备受关注和资金支持的项目,它是一款旨在增强以太坊功能的 Layer 2 扩容解决方案。本文将探讨 ZKsync 是什么、它的工作原理以及它为何成为市场上资金最多的 Layer 2 项目。

Layer 2 与 Layer 3:2025 年 Web3 扩展解决方案对比
通过我们对 2025 年 Layer 2 与 Layer 3 解决方案的深入比较,探索区块链可扩展性的未来。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。

2025年solayer(LAYER)价格预测
LAYER代币在2025年有望实现显著增长。

B2 代币:引领比特币Layer2生态未来
B2 代币是 B² Network 的原生代币,支持一个与 EVM 兼容的比特币 Layer 2 网络
Tìm hiểu thêm về Layer Network (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
