Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,931,311.33 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng INR là ₹42,876,661,654,599.2. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng INR đã tăng ₹1.41, biểu thị mức tăng +13.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng INR là ₹47.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8238.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang INR là ₹12.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là +13.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1457 | 12.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1456 | 12.53% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1457, with a 24-hour trading change of 12.19%, HBAR/USDT Spot is $0.1457 and 12.19%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1456 and 12.53%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HBAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 12.14INR |
2HBAR | 24.29INR |
3HBAR | 36.43INR |
4HBAR | 48.58INR |
5HBAR | 60.72INR |
6HBAR | 72.87INR |
7HBAR | 85.01INR |
8HBAR | 97.16INR |
9HBAR | 109.3INR |
10HBAR | 121.45INR |
100HBAR | 1,214.53INR |
500HBAR | 6,072.69INR |
1000HBAR | 12,145.39INR |
5000HBAR | 60,726.97INR |
10000HBAR | 121,453.94INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.08233HBAR |
2INR | 0.1646HBAR |
3INR | 0.247HBAR |
4INR | 0.3293HBAR |
5INR | 0.4116HBAR |
6INR | 0.494HBAR |
7INR | 0.5763HBAR |
8INR | 0.6586HBAR |
9INR | 0.741HBAR |
10INR | 0.8233HBAR |
10000INR | 823.35HBAR |
50000INR | 4,116.78HBAR |
100000INR | 8,233.57HBAR |
500000INR | 41,167.86HBAR |
1000000INR | 82,335.73HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang INR và INR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.15INR |
![]() | Rp2,206.29IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.8THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽13.44RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.96TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥20.94JPY |
![]() | $1.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.15 INR, 1 HBAR = Rp2,206.29 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3604 |
![]() | 0.00005772 |
![]() | 0.002554 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009456 |
![]() | 0.04253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,160.03 |
![]() | 21.93 |
![]() | 37.7 |
![]() | 0.00256 |
![]() | 10.68 |
![]() | 0.0000575 |
![]() | 0.1604 |
![]() | 2.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

¿Qué es Hedera Hashgraph? Todo sobre la Criptomoneda HBAR Coin (2025)
Hedera es un DLT público de tercera generación que utiliza una estructura de grafo acíclico dirigido.

Predicción de precios de Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Los avances de Hedera en velocidad, costo y sostenibilidad ambiental le han otorgado una posición única en el mercado de blockchain empresarial.

¿Cómo evaluar el potencial de inversión de la criptomoneda HBAR en 2025?
Comparadas con otros activos cripto, las ventajas únicas de HBAR son notables.

¿Qué es HBAR: Una guía de 2025 para la criptomoneda Hedera Hashgraph
Descubre HBAR, la criptomoneda revolucionaria de Hedera Hashgraph.

Predicción de precios de HBAR en 2025
HBAR tiene un gran potencial para el desarrollo futuro, con previsiones de mercado que sugieren que HBAR podría alcanzar los $0.3463 para 2025

Precio de HBAR en 2025: Último análisis de mercado y perspectivas de inversión
Explora el potencial aumento de precios de HBAR en 2025, impulsado por avances tecnológicos y la revolución Web3.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

Giá HBAR Đối Mặt Với Rủi Ro Giảm 27%: Phân Tích Kỹ Thuật và Phân Tích Cơ Bản Sâu Sắc

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
