HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HBAR/IDR: 1 HBAR ≈ Rp2,683.07 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,683.07. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.65 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng IDR là Rp1,719,183,098,573,225,834.19. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng IDR đã giảm Rp-61.06, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng IDR là Rp8,635.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp149.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang IDR

Rp2,683.07-2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1773
-1.46%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1773
-1.35%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1773, with a 24-hour trading change of -1.46%, HBAR/USDT Spot is $0.1773 and -1.46%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1773 and -1.35%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HBAR sang IDR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HBAR
2,677IDR
2HBAR
5,354IDR
3HBAR
8,031IDR
4HBAR
10,708.01IDR
5HBAR
13,385.01IDR
6HBAR
16,062.01IDR
7HBAR
18,739.02IDR
8HBAR
21,416.02IDR
9HBAR
24,093.02IDR
10HBAR
26,770.03IDR
100HBAR
267,700.32IDR
500HBAR
1,338,501.62IDR
1000HBAR
2,677,003.25IDR
5000HBAR
13,385,016.29IDR
10000HBAR
26,770,032.58IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HBAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1IDR
0.0003735HBAR
2IDR
0.0007471HBAR
3IDR
0.00112HBAR
4IDR
0.001494HBAR
5IDR
0.001867HBAR
6IDR
0.002241HBAR
7IDR
0.002614HBAR
8IDR
0.002988HBAR
9IDR
0.003361HBAR
10IDR
0.003735HBAR
1000000IDR
373.55HBAR
5000000IDR
1,867.76HBAR
10000000IDR
3,735.52HBAR
50000000IDR
18,677.6HBAR
100000000IDR
37,355.2HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang IDR và IDR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.18 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹14.74 INR, 1 HBAR = Rp2,677 IDR, 1 HBAR = $0.24 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001536
logo BTCBTC
0.0000003479
logo ETHETH
0.00001816
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01521
logo BNBBNB
0.00005633
logo SOLSOL
0.0002293
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1934
logo ADAADA
0.0487
logo TRXTRX
0.1338
logo STETHSTETH
0.00001826
logo WBTCWBTC
0.0000003498
logo SUISUI
0.01013
logo SMARTSMART
27.81
logo LINKLINK
0.002362

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.