GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.006027. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng USD đã giảm $-0.000003256, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng USD là $0.198, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang USD là $0.006027 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/USD trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GFX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0USD |
2GFX | 0.01USD |
3GFX | 0.01USD |
4GFX | 0.02USD |
5GFX | 0.03USD |
6GFX | 0.03USD |
7GFX | 0.04USD |
8GFX | 0.04USD |
9GFX | 0.05USD |
10GFX | 0.06USD |
100000GFX | 602.75USD |
500000GFX | 3,013.77USD |
1000000GFX | 6,027.54USD |
5000000GFX | 30,137.7USD |
10000000GFX | 60,275.4USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 165.9GFX |
2USD | 331.81GFX |
3USD | 497.71GFX |
4USD | 663.62GFX |
5USD | 829.52GFX |
6USD | 995.43GFX |
7USD | 1,161.33GFX |
8USD | 1,327.24GFX |
9USD | 1,493.14GFX |
10USD | 1,659.05GFX |
100USD | 16,590.51GFX |
500USD | 82,952.58GFX |
1000USD | 165,905.16GFX |
5000USD | 829,525.8GFX |
10000USD | 1,659,051.61GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang USD và USD sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GFX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp91.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0.01 EUR, 1 GFX = ₹0.5 INR, 1 GFX = Rp91.44 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.16 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 0.2002 |
![]() | 499.92 |
![]() | 234.3 |
![]() | 0.7782 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.1 |
![]() | 1,858.39 |
![]() | 2,984.54 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 831.8 |
![]() | 259,551.49 |
![]() | 0.004772 |
![]() | 12.86 |
![]() | 180.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

KOGE Token: Analysis of the Reasons for the Big Dump and Investment Guide
This article will delve into the background of the KOGE Token, the reasons for its big dump, market impact, and investment strategies.

NOON Token: Market Dynamics and Investment Outlook Analysis
The NOON Token, as the governance token of the Noon Capital ecosystem, is scheduled to have its Token Generation Event (TGE) in the second quarter of 2025.

Gate Wallet 2025: Opening a New Chapter in Web3 Smart Asset Management
This article will deeply analyze the three core highlights of Gate Wallet v7.7.0.

Gate Wallet 2025: Redefining Web3 Wallets for a Smart and Secure Digital Future
Gate Wallets major upgrade in the second quarter of 2025

What Is Gate Alpha? What Are Gate Alpha’s Unique Advantages?
Gate Alpha integrates "content + data + investment channels" to create an efficient and transparent Web3 investment entry for users.

Gate Wealth Management Summer Benefits Overview
This article is a comprehensive analysis of Gates latest financial activities and core advantages in June 2025.