GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03278. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng BRL đã giảm R$-0.00001771, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng BRL là R$1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang BRL là R$0.03278 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GFX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.03BRL |
2GFX | 0.06BRL |
3GFX | 0.09BRL |
4GFX | 0.13BRL |
5GFX | 0.16BRL |
6GFX | 0.19BRL |
7GFX | 0.22BRL |
8GFX | 0.26BRL |
9GFX | 0.29BRL |
10GFX | 0.32BRL |
10000GFX | 327.85BRL |
50000GFX | 1,639.27BRL |
100000GFX | 3,278.55BRL |
500000GFX | 16,392.79BRL |
1000000GFX | 32,785.59BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 30.5GFX |
2BRL | 61GFX |
3BRL | 91.5GFX |
4BRL | 122GFX |
5BRL | 152.5GFX |
6BRL | 183GFX |
7BRL | 213.5GFX |
8BRL | 244GFX |
9BRL | 274.51GFX |
10BRL | 305.01GFX |
100BRL | 3,050.11GFX |
500BRL | 15,250.59GFX |
1000BRL | 30,501.19GFX |
5000BRL | 152,505.98GFX |
10000BRL | 305,011.97GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang BRL và BRL sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GFX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp91.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0.01 EUR, 1 GFX = ₹0.5 INR, 1 GFX = Rp91.44 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.06 |
![]() | 0.0008807 |
![]() | 0.03669 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.95 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 0.6346 |
![]() | 91.94 |
![]() | 340.54 |
![]() | 548.69 |
![]() | 0.03668 |
![]() | 155.22 |
![]() | 47,327.18 |
![]() | 0.0008811 |
![]() | 2.37 |
![]() | 33.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Análise do Valor de Investimento da MOBOX no Setor GameFi
A MOBOX foi fundada em abril de 2021 por um grupo de especialistas em tecnologia blockchain e desenvolvedores de jogos do Canadá, Austrália e China.

O que é Mineração em nuvem? Notas ao usar serviços de Mineração em nuvem
No mundo em constante evolução da blockchain e das criptomoedas, mineração em nuvem

Aave V3: Principais Recursos do Protocolo de Empréstimos DeFi em 2025
Explore as características transformadoras do Aave V3 em 2025, incluindo eficiência de capital aprimorada, liquidez entre cadeias e gestão de risco avançada.

LABUBU, explorando as moedas meme populares no recente mercado de criptomoedas.
LABUBU era originalmente uma IP de brinquedo da Pop Mart, e acumulou um grande número de fãs globalmente.

Hyperliquid Token: Um Guia Completo para Traders em 2025
Explore Hyperliquid, a troca descentralizada transformadora que dominará o Web3 em 2025.

Como Reivindicar Airdrop Shell 2025: Guia de Elegibilidade e Distribuição
O Guia Definitivo para Explorar o Airdrop Shell 2025