今日Optimism市場價格
與昨天相比,Optimism價格跌。
OP轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.5491。加密貨幣流通量為1,657,120,774 OP,OP以EUR計算的總市值為€815,330,538.81。 過去24小時,OP以EUR計算的交易價減少了€-0.02395,跌幅為-4.17%。從歷史上看,OP以EUR計算的歷史最高價為€4.33。 相比之下,OP以EUR計算的歷史最低價為€0.3602。
1OP兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OP 兌換 EUR 的匯率為 €0.5491 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.17% ,Gate.io的 OP/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OP/EUR 的歷史變化數據。
交易Optimism
OP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.6146,24小時內的交易變化趨勢為-4.07%, OP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6146 和 -4.07%,OP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6141 和 -3.34%。
Optimism兌換到Euro轉換表
OP兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OP | 0.54EUR |
2OP | 1.09EUR |
3OP | 1.64EUR |
4OP | 2.19EUR |
5OP | 2.74EUR |
6OP | 3.29EUR |
7OP | 3.84EUR |
8OP | 4.39EUR |
9OP | 4.94EUR |
10OP | 5.49EUR |
1000OP | 549.18EUR |
5000OP | 2,745.93EUR |
10000OP | 5,491.86EUR |
50000OP | 27,459.33EUR |
100000OP | 54,918.67EUR |
EUR兌換到OP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.82OP |
2EUR | 3.64OP |
3EUR | 5.46OP |
4EUR | 7.28OP |
5EUR | 9.1OP |
6EUR | 10.92OP |
7EUR | 12.74OP |
8EUR | 14.56OP |
9EUR | 16.38OP |
10EUR | 18.2OP |
100EUR | 182.08OP |
500EUR | 910.43OP |
1000EUR | 1,820.87OP |
5000EUR | 9,104.37OP |
10000EUR | 18,208.74OP |
上述 OP 兌換 EUR 和EUR 兌換 OP 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OP 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Optimism兌換
上表列出了 1 OP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OP = $0.61 USD、1 OP = €0.55 EUR、1 OP = ₹51.21 INR、1 OP = Rp9,299.05 IDR、1 OP = $0.83 CAD、1 OP = £0.46 GBP、1 OP = ฿20.22 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
SMART兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.11 |
![]() | 0.005744 |
![]() | 0.3037 |
![]() | 558.1 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.9241 |
![]() | 3.75 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,223.57 |
![]() | 816.05 |
![]() | 2,278.69 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 0.005741 |
![]() | 163.89 |
![]() | 480,290.87 |
![]() | 40.04 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Optimism金額
輸入OP金額
輸入OP金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Optimism 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Optimism影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Optimism兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Optimism到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Optimism到Euro的匯率?
4.我可以將Optimism轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Optimism (OP)的最新資訊

BOOP Coin: Một loại Tiền điện tử mới nổi để thưởng cho người tạo ra meme trong hệ sinh thái Solana
Khám phá token BOOP: một token cách mạng dành cho những người tạo meme

Nhận định 2025: Top 10 xếp hạng uy tín của các sàn giao dịch tiền điện tử Trung Quốc và Hướng dẫn lựa chọn địa điểm
Yêu cầu của người dùng về sự an toàn, thanh khoản và phí giao dịch trên các sàn giao dịch đang ngày càng tăng cao trong thế giới tiền điện tử.

Top Token Native DeFi để Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Hiệu suất
Khám phá top token gốc DeFi đang định hình tài chính vào năm 2025. Đắm chìm vào sáng tạo của Chainlink, Uniswap, Aave và MakerDAOs.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Tin tức hàng ngày | TRUMP tăng hơn 60% trong thời gian ngắn, 100M MILK Token sẽ được Airdrop
Token TRUMP tăng mạnh trong thời gian ngắn