今日Layer Network市場價格
與昨天相比,Layer Network價格跌。
Layer Network轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.000004506。基於0 LAYER的流通量,Layer Network以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,Layer Network以EUR計算的交易價增加了€0.00000002865,漲幅為+0.64%。從歷史上看,Layer Network以EUR計算的歷史最高價為€0.0004407。相比之下,Layer Network以EUR計算的歷史最低價為€0.000003933。
1LAYER兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LAYER 兌換 EUR 的匯率為 €0.000004506 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.64% ,Gate.io的 LAYER/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LAYER/EUR 的歷史變化數據。
交易Layer Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1.01 | -6.57% | |
![]() 永續 | $1.02 | -6.29% |
LAYER/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.01,24小時內的交易變化趨勢為-6.57%, LAYER/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.01 和 -6.57%,LAYER/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1.02 和 -6.29%。
Layer Network兌換到Euro轉換表
LAYER兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LAYER | 0EUR |
2LAYER | 0EUR |
3LAYER | 0EUR |
4LAYER | 0EUR |
5LAYER | 0EUR |
6LAYER | 0EUR |
7LAYER | 0EUR |
8LAYER | 0EUR |
9LAYER | 0EUR |
10LAYER | 0EUR |
100000000LAYER | 450.63EUR |
500000000LAYER | 2,253.18EUR |
1000000000LAYER | 4,506.37EUR |
5000000000LAYER | 22,531.88EUR |
10000000000LAYER | 45,063.77EUR |
EUR兌換到LAYER轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 221,907.75LAYER |
2EUR | 443,815.5LAYER |
3EUR | 665,723.26LAYER |
4EUR | 887,631.01LAYER |
5EUR | 1,109,538.77LAYER |
6EUR | 1,331,446.52LAYER |
7EUR | 1,553,354.27LAYER |
8EUR | 1,775,262.03LAYER |
9EUR | 1,997,169.78LAYER |
10EUR | 2,219,077.54LAYER |
100EUR | 22,190,775.42LAYER |
500EUR | 110,953,877.13LAYER |
1000EUR | 221,907,754.27LAYER |
5000EUR | 1,109,538,771.38LAYER |
10000EUR | 2,219,077,542.77LAYER |
上述 LAYER 兌換 EUR 和EUR 兌換 LAYER 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000000 LAYER 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 LAYER 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Layer Network兌換
上表列出了 1 LAYER 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LAYER = $0 USD、1 LAYER = €0 EUR、1 LAYER = ₹0 INR、1 LAYER = Rp0.08 IDR、1 LAYER = $0 CAD、1 LAYER = £0 GBP、1 LAYER = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
AVAX兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 558 |
![]() | 235.08 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,569.74 |
![]() | 725.93 |
![]() | 2,077.8 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005425 |
![]() | 147.64 |
![]() | 36.44 |
![]() | 24.56 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Layer Network金額
輸入LAYER金額
輸入LAYER金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Layer Network 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Layer Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Layer Network兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Layer Network到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Layer Network到Euro的匯率?
4.我可以將Layer Network轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Layer Network (LAYER)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Dao động, LAYER Giảm Hơn 44% trong 24 Giờ
Forbes cho biết Wall Street đang chuẩn bị cho một đợt tăng lớn của Bitcoin

Hiệu suất giá của Layer Coin như thế nào?
Bằng cách tối ưu hóa bảo mật và lợi nhuận, Solayer đã mở ra cơ hội mới cho người dùng và nhà phát triển.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.
Vốn hóa thị trường của stablecoins đang tiến gần đến 240 tỷ đô la