今日Kima市場價格
與昨天相比,Kima價格跌。
KIMA轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥1.42。加密貨幣流通量為5,288,422 KIMA,KIMA以CNY計算的總市值為¥53,338,149.34。 過去24小時,KIMA以CNY計算的交易價減少了¥-0.01037,跌幅為-0.73%。從歷史上看,KIMA以CNY計算的歷史最高價為¥7.84。 相比之下,KIMA以CNY計算的歷史最低價為¥0.3279。
1KIMA兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KIMA 兌換 CNY 的匯率為 ¥1.42 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.73% ,Gate.io的 KIMA/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KIMA/CNY 的歷史變化數據。
交易Kima
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1996 | -0.67% |
KIMA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1996,24小時內的交易變化趨勢為-0.67%, KIMA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1996 和 -0.67%,KIMA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Kima兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
KIMA兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KIMA | 1.42CNY |
2KIMA | 2.85CNY |
3KIMA | 4.28CNY |
4KIMA | 5.71CNY |
5KIMA | 7.14CNY |
6KIMA | 8.57CNY |
7KIMA | 10CNY |
8KIMA | 11.43CNY |
9KIMA | 12.86CNY |
10KIMA | 14.29CNY |
100KIMA | 142.99CNY |
500KIMA | 714.98CNY |
1000KIMA | 1,429.96CNY |
5000KIMA | 7,149.82CNY |
10000KIMA | 14,299.65CNY |
CNY兌換到KIMA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6993KIMA |
2CNY | 1.39KIMA |
3CNY | 2.09KIMA |
4CNY | 2.79KIMA |
5CNY | 3.49KIMA |
6CNY | 4.19KIMA |
7CNY | 4.89KIMA |
8CNY | 5.59KIMA |
9CNY | 6.29KIMA |
10CNY | 6.99KIMA |
1000CNY | 699.31KIMA |
5000CNY | 3,496.58KIMA |
10000CNY | 6,993.17KIMA |
50000CNY | 34,965.87KIMA |
100000CNY | 69,931.74KIMA |
上述 KIMA 兌換 CNY 和CNY 兌換 KIMA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 KIMA 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CNY 兌換 KIMA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Kima兌換
上表列出了 1 KIMA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KIMA = $0.2 USD、1 KIMA = €0.18 EUR、1 KIMA = ₹16.94 INR、1 KIMA = Rp3,075.51 IDR、1 KIMA = $0.27 CAD、1 KIMA = £0.15 GBP、1 KIMA = ฿6.69 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006935 |
![]() | 0.0287 |
![]() | 27.74 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 70.89 |
![]() | 309.3 |
![]() | 87.59 |
![]() | 258.82 |
![]() | 0.02869 |
![]() | 0.0006915 |
![]() | 17.87 |
![]() | 4.21 |
![]() | 2.86 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Kima金額
輸入KIMA金額
輸入KIMA金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Kima 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Kima影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Kima兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Kima到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Kima到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Kima轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Kima (KIMA)的最新資訊

Crypto Futures Contract là gì vào năm 2025: Hướng dẫn cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá tương lai của hợp đồng tương lai tiền điện tử vào năm 2025.

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Sui Stock in 2025: Hướng dẫn Đầu tư và Phân tích Thị trường
Khám phá tiềm năng của chuỗi khối Sui như một khoản đầu tư Web3 cho năm 2025.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Myro Crypto: Giá, Cách mua, và Tùy chọn Ví tiền vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Myros vào năm 2025! Tìm hiểu về dự đoán giá

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.