今日Enjin Coin市場價格
與昨天相比,Enjin Coin價格漲。
Enjin Coin轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$2.09。基於1,851,036,485.23 ENJ的流通量,Enjin Coin以TWD計算的總市值為NT$123,643,146,051.12。 過去24小時,Enjin Coin以TWD計算的交易價增加了NT$0.2027,漲幅為+10.74%。從歷史上看,Enjin Coin以TWD計算的歷史最高價為NT$153.93。相比之下,Enjin Coin以TWD計算的歷史最低價為NT$0.5959。
1ENJ兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ENJ 兌換 TWD 的匯率為 NT$2.09 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +10.74% ,Gate的 ENJ/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ENJ/TWD 的歷史變化數據。
交易Enjin Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.06507 | 10.6% | |
![]() 永續 | $0.06509 | 10.01% |
ENJ/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.06507,24小時內的交易變化趨勢為10.6%, ENJ/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.06507 和 10.6%,ENJ/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.06509 和 10.01%。
Enjin Coin兌換到New Taiwan Dollar轉換表
ENJ兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ENJ | 2.09TWD |
2ENJ | 4.18TWD |
3ENJ | 6.27TWD |
4ENJ | 8.36TWD |
5ENJ | 10.45TWD |
6ENJ | 12.54TWD |
7ENJ | 14.64TWD |
8ENJ | 16.73TWD |
9ENJ | 18.82TWD |
10ENJ | 20.91TWD |
100ENJ | 209.15TWD |
500ENJ | 1,045.76TWD |
1000ENJ | 2,091.53TWD |
5000ENJ | 10,457.67TWD |
10000ENJ | 20,915.34TWD |
TWD兌換到ENJ轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.4781ENJ |
2TWD | 0.9562ENJ |
3TWD | 1.43ENJ |
4TWD | 1.91ENJ |
5TWD | 2.39ENJ |
6TWD | 2.86ENJ |
7TWD | 3.34ENJ |
8TWD | 3.82ENJ |
9TWD | 4.3ENJ |
10TWD | 4.78ENJ |
1000TWD | 478.11ENJ |
5000TWD | 2,390.58ENJ |
10000TWD | 4,781.17ENJ |
50000TWD | 23,905.89ENJ |
100000TWD | 47,811.78ENJ |
上述 ENJ 兌換 TWD 和TWD 兌換 ENJ 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ENJ 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 ENJ 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Enjin Coin兌換
上表列出了 1 ENJ 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ENJ = $0.07 USD、1 ENJ = €0.06 EUR、1 ENJ = ₹5.47 INR、1 ENJ = Rp993.47 IDR、1 ENJ = $0.09 CAD、1 ENJ = £0.05 GBP、1 ENJ = ฿2.16 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
SMART兌TWD
TRX兌TWD
DOGE兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9505 |
![]() | 0.0001487 |
![]() | 0.006497 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.16 |
![]() | 0.02458 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,909.05 |
![]() | 57.55 |
![]() | 95.65 |
![]() | 0.006501 |
![]() | 26.9 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 0.4304 |
![]() | 5.6 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Enjin Coin金額
輸入ENJ金額
輸入ENJ金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Enjin Coin 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Enjin Coin兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Enjin Coin到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Enjin Coin到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Enjin Coin轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Enjin Coin (ENJ)的最新資訊

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

Giá Enjin Coin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá mạnh mẽ của đồng Enjin vào năm 2025, chiến lược đầu tư và phân tích thị trường.

Phân tích xu hướng giá token ENJIN và triển vọng đầu tư NFT trong game vào năm 2025
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của Token Enjin trong năm 2025 và triển vọng của thị trường NFT trong game.

gateLive AMA Recap-Basenji
Basenji tự hào với cấu trúc tokenomic đơn giản, được xây dựng để tồn tại mãi mãi. Giống như di sản vượt thời gian của Ai Cập cổ đại, $BENJI đã sẵn sàng chống chọi với thử thách của thời gian.

gate Charity Presents ‘Enjoy the Spring Equinox Together’ NFT Collection để Tăng cường An toàn cho Trẻ em
Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng gate Charity vừa ra mắt loạt NFT “Hãy cùng nhau thưởng thức Mùa Xuân Cân Đối”.