ZeroZER sang CAD:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Đô la Canada (CAD)

ZER/CAD: 1 ZER ≈ $0.0189 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0189. Với nguồn cung lưu hành là 14,351,283.9 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng CAD là $368,008.67. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng CAD đã giảm $-0.002499, biểu thị mức giảm -11.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng CAD là $16.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang CAD

$0.0189-11.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang CAD là $0.0189 CAD, với sự thay đổi -11.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ZER sang CAD

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ZER
0.01CAD
2ZER
0.03CAD
3ZER
0.05CAD
4ZER
0.07CAD
5ZER
0.09CAD
6ZER
0.11CAD
7ZER
0.13CAD
8ZER
0.15CAD
9ZER
0.17CAD
10ZER
0.18CAD
10,000ZER
189.05CAD
50,000ZER
945.25CAD
100,000ZER
1,890.51CAD
500,000ZER
9,452.56CAD
1,000,000ZER
18,905.12CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ZER

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1CAD
52.89ZER
2CAD
105.79ZER
3CAD
158.68ZER
4CAD
211.58ZER
5CAD
264.47ZER
6CAD
317.37ZER
7CAD
370.26ZER
8CAD
423.16ZER
9CAD
476.06ZER
10CAD
528.95ZER
100CAD
5,289.57ZER
500CAD
26,447.85ZER
1,000CAD
52,895.71ZER
5,000CAD
264,478.56ZER
10,000CAD
528,957.13ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang CAD và CAD sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.16 INR, 1 ZER = Rp211.43 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.91
logo BTCBTC
0.003124
logo ETHETH
0.08775
logo XRPXRP
115.73
logo USDTUSDT
368.63
logo BNBBNB
0.4608
logo SOLSOL
2.05
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,523.66
logo STETHSTETH
0.088
logo DOGEDOGE
1,595.14
logo TRXTRX
1,083.64
logo ADAADA
467.26
logo WBTCWBTC
0.003127
logo LINKLINK
16.94
logo HYPEHYPE
8.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.