VoxiesVOXEL sang INR:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹4.8 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.8. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng INR là ₹102,309,148,271.55. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng INR đã giảm ₹-0.4059, biểu thị mức giảm -7.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng INR là ₹411.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

4.8-7.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹4.8 INR, với sự thay đổi -7.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05494
-7.35%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05493
-7.12%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05494, with a 24-hour trading change of -7.35%, VOXEL/USDT Spot is $0.05494 and -7.35%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05493 and -7.12%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
4.8INR
2VOXEL
9.6INR
3VOXEL
14.4INR
4VOXEL
19.2INR
5VOXEL
24INR
6VOXEL
28.8INR
7VOXEL
33.6INR
8VOXEL
38.4INR
9VOXEL
43.2INR
10VOXEL
48INR
100VOXEL
480.07INR
500VOXEL
2,400.37INR
1,000VOXEL
4,800.75INR
5,000VOXEL
24,003.79INR
10,000VOXEL
48,007.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.2083VOXEL
2INR
0.4166VOXEL
3INR
0.6249VOXEL
4INR
0.8332VOXEL
5INR
1.04VOXEL
6INR
1.24VOXEL
7INR
1.45VOXEL
8INR
1.66VOXEL
9INR
1.87VOXEL
10INR
2.08VOXEL
1,000INR
208.3VOXEL
5,000INR
1,041.5VOXEL
10,000INR
2,083VOXEL
50,000INR
10,415.01VOXEL
100,000INR
20,830.03VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.05 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.8 INR, 1 VOXEL = Rp891.33 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3363
logo BTCBTC
0.00005207
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006746
logo SOLSOL
0.03034
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
847.37
logo STETHSTETH
0.001296
logo TRXTRX
16.62
logo DOGEDOGE
27.18
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.245
logo HYPEHYPE
0.1297
logo WBTCWBTC
0.00005204

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide