Nomad ExilesPRIDE sang EUR:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Euro (EUR)

PRIDE/EUR: 1 PRIDE ≈ €0.0006842 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006842. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng EUR là €2,906.95. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng EUR đã tăng €0.00001727, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng EUR là €0.3937, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006043.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang EUR

0.0006842+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang EUR là €0.0006842 EUR, với sự thay đổi +2.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007968
+2.48%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007968, with a 24-hour trading change of +2.48%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007968 and +2.48%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Euro

Bảng chuyển đổi PRIDE sang EUR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRIDE
0EUR
2PRIDE
0EUR
3PRIDE
0EUR
4PRIDE
0EUR
5PRIDE
0EUR
6PRIDE
0EUR
7PRIDE
0EUR
8PRIDE
0EUR
9PRIDE
0EUR
10PRIDE
0EUR
1,000,000PRIDE
684.2EUR
5,000,000PRIDE
3,421.02EUR
10,000,000PRIDE
6,842.05EUR
50,000,000PRIDE
34,210.29EUR
100,000,000PRIDE
68,420.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRIDE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1EUR
1,461.54PRIDE
2EUR
2,923.09PRIDE
3EUR
4,384.64PRIDE
4EUR
5,846.19PRIDE
5EUR
7,307.74PRIDE
6EUR
8,769.28PRIDE
7EUR
10,230.83PRIDE
8EUR
11,692.38PRIDE
9EUR
13,153.93PRIDE
10EUR
14,615.48PRIDE
100EUR
146,154.82PRIDE
500EUR
730,774.1PRIDE
1,000EUR
1,461,548.21PRIDE
5,000EUR
7,307,741.07PRIDE
10,000EUR
14,615,482.15PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang EUR và EUR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PRIDE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.99 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.48
logo BTCBTC
0.005183
logo ETHETH
0.1254
logo XRPXRP
192.59
logo USDTUSDT
582.11
logo BNBBNB
0.6739
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
582.38
logo SMARTSMART
88,202.6
logo STETHSTETH
0.1254
logo DOGEDOGE
2,622.55
logo TRXTRX
1,658.28
logo ADAADA
666.59
logo LINKLINK
23.75
logo WBTCWBTC
0.005164
logo HYPEHYPE
11.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide