Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.006479. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng CAD là $1,585,503.98. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng CAD đã giảm $-0.0002259, biểu thị mức giảm -3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng CAD là $0.06817, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang CAD là $0.006479 CAD, với sự thay đổi -3.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004749 | -3.35% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.004749, with a 24-hour trading change of -3.35%, IMT/USDT Spot is $0.004749 and -3.35%, and IMT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi IMT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0CAD |
2IMT | 0.01CAD |
3IMT | 0.01CAD |
4IMT | 0.02CAD |
5IMT | 0.03CAD |
6IMT | 0.03CAD |
7IMT | 0.04CAD |
8IMT | 0.05CAD |
9IMT | 0.05CAD |
10IMT | 0.06CAD |
100,000IMT | 647.95CAD |
500,000IMT | 3,239.76CAD |
1,000,000IMT | 6,479.52CAD |
5,000,000IMT | 32,397.61CAD |
10,000,000IMT | 64,795.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 154.33IMT |
2CAD | 308.66IMT |
3CAD | 462.99IMT |
4CAD | 617.32IMT |
5CAD | 771.66IMT |
6CAD | 925.99IMT |
7CAD | 1,080.32IMT |
8CAD | 1,234.65IMT |
9CAD | 1,388.99IMT |
10CAD | 1,543.32IMT |
100CAD | 15,433.23IMT |
500CAD | 77,166.17IMT |
1,000CAD | 154,332.35IMT |
5,000CAD | 771,661.76IMT |
10,000CAD | 1,543,323.52IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang CAD và CAD sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IMT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.4 INR, 1 IMT = Rp72.47 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.69 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 0.08871 |
![]() | 110.93 |
![]() | 368.56 |
![]() | 0.4566 |
![]() | 2.04 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,398.05 |
![]() | 0.08884 |
![]() | 1,582.41 |
![]() | 1,092.4 |
![]() | 455.59 |
![]() | 0.003165 |
![]() | 17.23 |
![]() | 810.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT in 2025: Immortal Rising 2’s GameFi Powerhouse Driving Market Momentum
The IMT token, native to Immortal Rising 2, is a top-performing asset on Gate.

IMT Token: Immutable\'s Top-Ranked Mobile Idle RPG Game
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
IMT token powers Immortal Rising 2, revolutionizing Web3 RPGs with blockchain rewards!