Frax Price Index ShareFPIS sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FPIS/IDR: 1 FPIS ≈ Rp9,630.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,630.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,206,356.96 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng IDR là Rp5,143,497,127,438,720.14. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng IDR đã tăng Rp459.35, biểu thị mức tăng +5.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng IDR là Rp215,410.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,816.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang IDR

Rp9,630.73+5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang IDR là Rp9,630.73 IDR, với sự thay đổi +5.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FPIS sang IDR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPIS
9,797.25IDR
2FPIS
19,594.5IDR
3FPIS
29,391.75IDR
4FPIS
39,189IDR
5FPIS
48,986.26IDR
6FPIS
58,783.51IDR
7FPIS
68,580.76IDR
8FPIS
78,378.01IDR
9FPIS
88,175.27IDR
10FPIS
97,972.52IDR
100FPIS
979,725.24IDR
500FPIS
4,898,626.22IDR
1,000FPIS
9,797,252.44IDR
5,000FPIS
48,986,262.21IDR
10,000FPIS
97,972,524.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1IDR
0.000102FPIS
2IDR
0.0002041FPIS
3IDR
0.0003062FPIS
4IDR
0.0004082FPIS
5IDR
0.0005103FPIS
6IDR
0.0006124FPIS
7IDR
0.0007144FPIS
8IDR
0.0008165FPIS
9IDR
0.0009186FPIS
10IDR
0.00102FPIS
1,000,000IDR
102.06FPIS
5,000,000IDR
510.34FPIS
10,000,000IDR
1,020.69FPIS
50,000,000IDR
5,103.47FPIS
100,000,000IDR
10,206.94FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang IDR và IDR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.63 USD, 1 FPIS = €0.57 EUR, 1 FPIS = ₹53.04 INR, 1 FPIS = Rp9,630.73 IDR, 1 FPIS = $0.86 CAD, 1 FPIS = £0.48 GBP, 1 FPIS = ฿20.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001972
logo BTCBTC
0.0000002711
logo ETHETH
0.000007711
logo XRPXRP
0.009975
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004052
logo SOLSOL
0.0001791
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.74
logo STETHSTETH
0.000007729
logo DOGEDOGE
0.1399
logo TRXTRX
0.0967
logo ADAADA
0.04033
logo WBTCWBTC
0.0000002704
logo HYPEHYPE
0.000716
logo LINKLINK
0.001495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.