Frax Price IndexFPI sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FPI/IDR: 1 FPI ≈ Rp18,539.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,539.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng IDR đã giảm Rp-93.25, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng IDR là Rp21,487.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,020.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang IDR

Rp18,539.05-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang IDR là Rp18,539.05 IDR, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FPI sang IDR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPI
18,539.05IDR
2FPI
37,078.1IDR
3FPI
55,617.15IDR
4FPI
74,156.2IDR
5FPI
92,695.25IDR
6FPI
111,234.3IDR
7FPI
129,773.35IDR
8FPI
148,312.4IDR
9FPI
166,851.46IDR
10FPI
185,390.51IDR
100FPI
1,853,905.11IDR
500FPI
9,269,525.56IDR
1,000FPI
18,539,051.13IDR
5,000FPI
92,695,255.67IDR
10,000FPI
185,390,511.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1IDR
0.00005394FPI
2IDR
0.0001078FPI
3IDR
0.0001618FPI
4IDR
0.0002157FPI
5IDR
0.0002697FPI
6IDR
0.0003236FPI
7IDR
0.0003775FPI
8IDR
0.0004315FPI
9IDR
0.0004854FPI
10IDR
0.0005394FPI
10,000,000IDR
539.4FPI
50,000,000IDR
2,697FPI
100,000,000IDR
5,394.01FPI
500,000,000IDR
26,970.09FPI
1,000,000,000IDR
53,940.19FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang IDR và IDR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €0.98 EUR, 1 FPI = ₹99.87 INR, 1 FPI = Rp18,539.05 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿36.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00186
logo BTCBTC
0.0000002575
logo ETHETH
0.000006979
logo XRPXRP
0.009625
logo USDTUSDT
0.0307
logo BNBBNB
0.00003776
logo SOLSOL
0.0001721
logo SMARTSMART
4.06
logo USDCUSDC
0.03071
logo STETHSTETH
0.000006989
logo DOGEDOGE
0.1362
logo TRXTRX
0.08793
logo ADAADA
0.03844
logo LINKLINK
0.00132
logo WBTCWBTC
0.0000002577
logo HYPEHYPE
0.000705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.