DefigramDFG sang VND:Chuyển đổi Defigram (DFG) sang Việt Nam đồng (VND)

DFG/VND: 1 DFG ≈ ₫77,420.05 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Defigram Thị trường hôm nay

Defigram đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫77,420.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 DFG, tổng vốn hóa thị trường của DFG tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DFG tính bằng VND đã giảm ₫-16,426.56, biểu thị mức giảm -17.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFG tính bằng VND là ₫2,878,189.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,113.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFG sang VND

77,420.05-17.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFG sang VND là ₫77,420.05 VND, với sự thay đổi -17.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFG/VND trong ngày qua.

Giao dịch Defigram

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFG/-- Spot is $ and --, and DFG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defigram sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFG sang VND

logo DefigramSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFG
77,420.05VND
2DFG
154,840.11VND
3DFG
232,260.16VND
4DFG
309,680.22VND
5DFG
387,100.28VND
6DFG
464,520.33VND
7DFG
541,940.39VND
8DFG
619,360.45VND
9DFG
696,780.5VND
10DFG
774,200.56VND
100DFG
7,742,005.66VND
500DFG
38,710,028.32VND
1,000DFG
77,420,056.65VND
5,000DFG
387,100,283.25VND
10,000DFG
774,200,566.5VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Defigram
1VND
0.00001291DFG
2VND
0.00002583DFG
3VND
0.00003874DFG
4VND
0.00005166DFG
5VND
0.00006458DFG
6VND
0.00007749DFG
7VND
0.00009041DFG
8VND
0.0001033DFG
9VND
0.0001162DFG
10VND
0.0001291DFG
10,000,000VND
129.16DFG
50,000,000VND
645.82DFG
100,000,000VND
1,291.65DFG
500,000,000VND
6,458.27DFG
1,000,000,000VND
12,916.54DFG

Bảng chuyển đổi số tiền DFG sang VND và VND sang DFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang DFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defigram phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFG = $2.95 USD, 1 DFG = €2.53 EUR, 1 DFG = ₹258.62 INR, 1 DFG = Rp48,093.56 IDR, 1 DFG = $4.08 CAD, 1 DFG = £2.19 GBP, 1 DFG = ฿95.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004104
logo XRPXRP
0.006302
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002205
logo SOLSOL
0.00009205
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.88
logo STETHSTETH
0.000004105
logo DOGEDOGE
0.08581
logo TRXTRX
0.05426
logo ADAADA
0.02181
logo LINKLINK
0.0007774
logo WBTCWBTC
0.0000001689
logo HYPEHYPE
0.0003779

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defigram (DFG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFG của bạn

Nhập số lượng DFG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defigram hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defigram.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defigram sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defigram sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defigram sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defigram sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defigram sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide