Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng HKD là $1,750,609,230,324.07. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng HKD đã tăng $0.239, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng HKD là $24.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang HKD là $6.2 HKD, với sự thay đổi +4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.789 | +3.87% | |
![]() Giao ngay | $0.000006785 | +3.95% | |
![]() Giao ngay | $0.7896 | +3.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7885 | +3.93% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.789, with a 24-hour trading change of +3.87%, ADA/USDT Spot is $0.789 and +3.87%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7885 and +3.93%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ADA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 6.14HKD |
2ADA | 12.29HKD |
3ADA | 18.43HKD |
4ADA | 24.58HKD |
5ADA | 30.72HKD |
6ADA | 36.87HKD |
7ADA | 43.01HKD |
8ADA | 49.16HKD |
9ADA | 55.3HKD |
10ADA | 61.45HKD |
100ADA | 614.5HKD |
500ADA | 3,072.53HKD |
1,000ADA | 6,145.07HKD |
5,000ADA | 30,725.38HKD |
10,000ADA | 61,450.77HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1627ADA |
2HKD | 0.3254ADA |
3HKD | 0.4881ADA |
4HKD | 0.6509ADA |
5HKD | 0.8136ADA |
6HKD | 0.9763ADA |
7HKD | 1.13ADA |
8HKD | 1.3ADA |
9HKD | 1.46ADA |
10HKD | 1.62ADA |
1,000HKD | 162.73ADA |
5,000HKD | 813.65ADA |
10,000HKD | 1,627.31ADA |
50,000HKD | 8,136.59ADA |
100,000HKD | 16,273.18ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang HKD và HKD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.57INR |
![]() | Rp12,088.76IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.28THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽73.64RUB |
![]() | R$4.33BRL |
![]() | د.إ2.93AED |
![]() | ₺27.2TRY |
![]() | ¥5.62CNY |
![]() | ¥114.75JPY |
![]() | $6.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.8 USD, 1 ADA = €0.71 EUR, 1 ADA = ₹66.57 INR, 1 ADA = Rp12,088.76 IDR, 1 ADA = $1.08 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005488 |
![]() | 0.01621 |
![]() | 19.31 |
![]() | 64.14 |
![]() | 0.0812 |
![]() | 0.3585 |
![]() | 64.2 |
![]() | 9,360.16 |
![]() | 0.01619 |
![]() | 283.94 |
![]() | 189.33 |
![]() | 80.52 |
![]() | 0.000551 |
![]() | 139.08 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.