ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indian Rupee (INR)

ZER/INR: 1 ZER ≈ ₹0.9146 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9146. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,226,395.4 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng INR là ₹1,087,125,432.63. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng INR đã tăng ₹0.03104, biểu thị mức tăng +3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng INR là ₹1,034.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang INR

0.9146+3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang INR là ₹0.9146 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZER sang INR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZER
0.91INR
2ZER
1.82INR
3ZER
2.74INR
4ZER
3.65INR
5ZER
4.57INR
6ZER
5.48INR
7ZER
6.4INR
8ZER
7.31INR
9ZER
8.23INR
10ZER
9.14INR
1000ZER
914.54INR
5000ZER
4,572.73INR
10000ZER
9,145.47INR
50000ZER
45,727.35INR
100000ZER
91,454.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1INR
1.09ZER
2INR
2.18ZER
3INR
3.28ZER
4INR
4.37ZER
5INR
5.46ZER
6INR
6.56ZER
7INR
7.65ZER
8INR
8.74ZER
9INR
9.84ZER
10INR
10.93ZER
100INR
109.34ZER
500INR
546.71ZER
1000INR
1,093.43ZER
5000INR
5,467.18ZER
10000INR
10,934.37ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang INR và INR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.91 INR, 1 ZER = Rp166.09 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3248
logo BTCBTC
0.00005462
logo ETHETH
0.002237
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.009033
logo SOLSOL
0.03779
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.27
logo TRXTRX
20.88
logo ADAADA
8.55
logo STETHSTETH
0.002244
logo WBTCWBTC
0.0000548
logo HYPEHYPE
0.1536
logo SMARTSMART
4,267.06
logo SUISUI
1.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZEROトークンは、最終的にはゼロに戻る高リスクなプロジェクトです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

Zero1 Labsは、最初の分散人工知能の先駆者です _DeAI_ Proof of Stakeに基づくeco_。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROの革命的な世界を探索しましょう。AIプロキシ仮想通貨であり、デジタルファイナンスと創造性を再発明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークンを探索する:ZeroByteプロジェクトの中核。この多言語AIエージェントが言語の壁を突破する方法、スマートコントラクトへの応用、およびAI暗号市場でのポテンシャル。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークンは、AIとブロックチェーン技術を統合して自律型知能エージェントを作成します。彼らはソーシャルメディアに投稿したり、ブロックチェーンの操作を行ったり、アートワークを生成したり、音楽を作ったり、自己を継続的に進化させたりすることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-03
クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

CC0 NFTs are easily accessed, free to use, and modified by anyone giving room for expansion and creative innovations.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.