Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Immutable chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,565.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Immutable tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Immutable tính bằng VND đã tăng ₫350.19, biểu thị mức tăng +3.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Immutable tính bằng VND là ₫91,301.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,706.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIMX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIMX/-- Spot is $ and 0%, and WIMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WIMX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 11,565.51VND |
2WIMX | 23,131.03VND |
3WIMX | 34,696.55VND |
4WIMX | 46,262.07VND |
5WIMX | 57,827.59VND |
6WIMX | 69,393.11VND |
7WIMX | 80,958.63VND |
8WIMX | 92,524.15VND |
9WIMX | 104,089.67VND |
10WIMX | 115,655.18VND |
100WIMX | 1,156,551.89VND |
500WIMX | 5,782,759.45VND |
1000WIMX | 11,565,518.9VND |
5000WIMX | 57,827,594.52VND |
10000WIMX | 115,655,189.05VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008646WIMX |
2VND | 0.0001729WIMX |
3VND | 0.0002593WIMX |
4VND | 0.0003458WIMX |
5VND | 0.0004323WIMX |
6VND | 0.0005187WIMX |
7VND | 0.0006052WIMX |
8VND | 0.0006917WIMX |
9VND | 0.0007781WIMX |
10VND | 0.0008646WIMX |
10000000VND | 864.63WIMX |
50000000VND | 4,323.19WIMX |
100000000VND | 8,646.39WIMX |
500000000VND | 43,231.95WIMX |
1000000000VND | 86,463.91WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang VND và VND sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WIMX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.51INR |
![]() | Rp7,174IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.6THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽43.7RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.14TRY |
![]() | ¥3.34CNY |
![]() | ¥68.1JPY |
![]() | $3.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.47 USD, 1 WIMX = €0.42 EUR, 1 WIMX = ₹39.51 INR, 1 WIMX = Rp7,174 IDR, 1 WIMX = $0.64 CAD, 1 WIMX = £0.36 GBP, 1 WIMX = ฿15.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001236 |
![]() | 0.0000001889 |
![]() | 0.000007682 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008918 |
![]() | 0.0000309 |
![]() | 0.0001296 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.07259 |
![]() | 0.000007673 |
![]() | 0.03121 |
![]() | 9.97 |
![]() | 0.0004507 |
![]() | 0.0000001894 |
![]() | 0.006466 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Immutable của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin
Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025
Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước
Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025
USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.