Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.331. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng GBP đã giảm £-0.0284, biểu thị mức giảm -7.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng GBP là £2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2656.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang GBP là £0.331 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIMX/-- Spot is $ and 0%, and WIMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang British Pound
Bảng chuyển đổi WIMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 0.33GBP |
2WIMX | 0.66GBP |
3WIMX | 0.99GBP |
4WIMX | 1.32GBP |
5WIMX | 1.65GBP |
6WIMX | 1.98GBP |
7WIMX | 2.31GBP |
8WIMX | 2.64GBP |
9WIMX | 2.97GBP |
10WIMX | 3.31GBP |
1000WIMX | 331.02GBP |
5000WIMX | 1,655.14GBP |
10000WIMX | 3,310.29GBP |
50000WIMX | 16,551.47GBP |
100000WIMX | 33,102.95GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.02WIMX |
2GBP | 6.04WIMX |
3GBP | 9.06WIMX |
4GBP | 12.08WIMX |
5GBP | 15.1WIMX |
6GBP | 18.12WIMX |
7GBP | 21.14WIMX |
8GBP | 24.16WIMX |
9GBP | 27.18WIMX |
10GBP | 30.2WIMX |
100GBP | 302.08WIMX |
500GBP | 1,510.43WIMX |
1000GBP | 3,020.87WIMX |
5000GBP | 15,104.39WIMX |
10000GBP | 30,208.78WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang GBP và GBP sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.82INR |
![]() | Rp6,686.59IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.54THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽40.73RUB |
![]() | R$2.4BRL |
![]() | د.إ1.62AED |
![]() | ₺15.05TRY |
![]() | ¥3.11CNY |
![]() | ¥63.47JPY |
![]() | $3.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.44 USD, 1 WIMX = €0.39 EUR, 1 WIMX = ₹36.82 INR, 1 WIMX = Rp6,686.59 IDR, 1 WIMX = $0.6 CAD, 1 WIMX = £0.33 GBP, 1 WIMX = ฿14.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.91 |
![]() | 0.006213 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 665.5 |
![]() | 297.62 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.34 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,410.32 |
![]() | 3,841.99 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 1,052.94 |
![]() | 326,410.23 |
![]() | 15.58 |
![]() | 0.006216 |
![]() | 219.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Immutable của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin
Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025
Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước
Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025
USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.