WEMIX Thị trường hôm nay
WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,685,745.61 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥7,833,394,911.84. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã tăng ¥0.02409, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥174.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥2.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WEMIX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3752 | 1.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3735 | 1.94% |
The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.3752, with a 24-hour trading change of 1.76%, WEMIX/USDT Spot is $0.3752 and 1.76%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.3735 and 1.94%.
Bảng chuyển đổi WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WEMIX | 2.62CNY |
2WEMIX | 5.25CNY |
3WEMIX | 7.88CNY |
4WEMIX | 10.51CNY |
5WEMIX | 13.14CNY |
6WEMIX | 15.77CNY |
7WEMIX | 18.4CNY |
8WEMIX | 21.03CNY |
9WEMIX | 23.66CNY |
10WEMIX | 26.29CNY |
100WEMIX | 262.94CNY |
500WEMIX | 1,314.71CNY |
1000WEMIX | 2,629.43CNY |
5000WEMIX | 13,147.16CNY |
10000WEMIX | 26,294.32CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3803WEMIX |
2CNY | 0.7606WEMIX |
3CNY | 1.14WEMIX |
4CNY | 1.52WEMIX |
5CNY | 1.9WEMIX |
6CNY | 2.28WEMIX |
7CNY | 2.66WEMIX |
8CNY | 3.04WEMIX |
9CNY | 3.42WEMIX |
10CNY | 3.8WEMIX |
1000CNY | 380.31WEMIX |
5000CNY | 1,901.55WEMIX |
10000CNY | 3,803.1WEMIX |
50000CNY | 19,015.5WEMIX |
100000CNY | 38,031.01WEMIX |
Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹31.14INR |
![]() | Rp5,655.28IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.3THB |
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | ₽34.45RUB |
![]() | R$2.03BRL |
![]() | د.إ1.37AED |
![]() | ₺12.72TRY |
![]() | ¥2.63CNY |
![]() | ¥53.68JPY |
![]() | $2.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.37 USD, 1 WEMIX = €0.33 EUR, 1 WEMIX = ₹31.14 INR, 1 WEMIX = Rp5,655.28 IDR, 1 WEMIX = $0.51 CAD, 1 WEMIX = £0.28 GBP, 1 WEMIX = ฿12.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0007291 |
![]() | 0.03896 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.23 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4809 |
![]() | 70.88 |
![]() | 413.15 |
![]() | 105.67 |
![]() | 285.66 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 0.0007313 |
![]() | 21.27 |
![]() | 60,901.89 |
![]() | 5.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WEMIX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

2025年比特币现在的价格是多少美元?实时价格解析与走势预测
2025年,比特币价格持续成为全球金融市场的焦点

第一行情|BTC震荡持续,LAYER 24小时跌超44%
福布斯称华尔街为比特币大涨做准备

如何在震荡行情中交易比特币:交易策略与风险管理
比特币近期在92000至98000美元区间内上演了一场“拉锯战”,多头陷阱与短期回调频现

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。
Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la
![[Opinion] Luật quân sự ở Hàn Quốc và triển vọng thị trường tiền điện tử](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/a85bb54cb5305ced04b68e93ed71ef88595d7fe2.webp?w=32&q=75)
[Opinion] Luật quân sự ở Hàn Quốc và triển vọng thị trường tiền điện tử

Gala Games: Với sự tái sinh của trò chơi Blockchain, GALA sẽ nổi bật như thế nào?

Triển vọng nghiên cứu của Tiger về thị trường Web3 châu Á
