VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Euro (EUR)

VOXEL/EUR: 1 VOXEL ≈ €0.081 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.081. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng EUR là €17,111,038.43. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng EUR đã tăng €0.002316, biểu thị mức tăng +2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang EUR

0.081+2.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang EUR là €0.081 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.09049
0.17%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09056
-0.06%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.09049, with a 24-hour trading change of 0.17%, VOXEL/USDT Spot is $0.09049 and 0.17%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.09056 and -0.06%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Euro

Bảng chuyển đổi VOXEL sang EUR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VOXEL
0.08EUR
2VOXEL
0.16EUR
3VOXEL
0.24EUR
4VOXEL
0.32EUR
5VOXEL
0.4EUR
6VOXEL
0.49EUR
7VOXEL
0.57EUR
8VOXEL
0.65EUR
9VOXEL
0.73EUR
10VOXEL
0.81EUR
10000VOXEL
819.74EUR
50000VOXEL
4,098.74EUR
100000VOXEL
8,197.48EUR
500000VOXEL
40,987.42EUR
1000000VOXEL
81,974.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VOXEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1EUR
12.19VOXEL
2EUR
24.39VOXEL
3EUR
36.59VOXEL
4EUR
48.79VOXEL
5EUR
60.99VOXEL
6EUR
73.19VOXEL
7EUR
85.39VOXEL
8EUR
97.59VOXEL
9EUR
109.78VOXEL
10EUR
121.98VOXEL
100EUR
1,219.88VOXEL
500EUR
6,099.43VOXEL
1000EUR
12,198.86VOXEL
5000EUR
60,994.31VOXEL
10000EUR
121,988.63VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang EUR và EUR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOXEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.09 USD, 1 VOXEL = €0.08 EUR, 1 VOXEL = ₹7.55 INR, 1 VOXEL = Rp1,371.65 IDR, 1 VOXEL = $0.12 CAD, 1 VOXEL = £0.07 GBP, 1 VOXEL = ฿2.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.61
logo BTCBTC
0.005423
logo ETHETH
0.2538
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
242.12
logo BNBBNB
0.8929
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,861.89
logo ADAADA
730.68
logo TRXTRX
2,166.27
logo STETHSTETH
0.2543
logo SUISUI
140.53
logo WBTCWBTC
0.005434
logo LINKLINK
35.26
logo SMARTSMART
479,465.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.