Velar Thị trường hôm nay
Velar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELAR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫100.84. Với nguồn cung lưu hành là 130,009,994.48 VELAR, tổng vốn hóa thị trường của VELAR tính bằng VND là ₫322,667,557,160,824.79. Trong 24h qua, giá của VELAR tính bằng VND đã giảm ₫-22.41, biểu thị mức giảm -18.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELAR tính bằng VND là ₫9,843.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫99.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELAR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELAR sang VND là ₫100.84 VND, với tỷ lệ thay đổi là -18.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VELAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELAR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Velar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004219 | -18.08% |
The real-time trading price of VELAR/USDT Spot is $0.004219, with a 24-hour trading change of -18.08%, VELAR/USDT Spot is $0.004219 and -18.08%, and VELAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velar sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VELAR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELAR | 100.84VND |
2VELAR | 201.69VND |
3VELAR | 302.54VND |
4VELAR | 403.39VND |
5VELAR | 504.24VND |
6VELAR | 605.09VND |
7VELAR | 705.94VND |
8VELAR | 806.79VND |
9VELAR | 907.64VND |
10VELAR | 1,008.49VND |
100VELAR | 10,084.98VND |
500VELAR | 50,424.92VND |
1000VELAR | 100,849.85VND |
5000VELAR | 504,249.25VND |
10000VELAR | 1,008,498.5VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VELAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009915VELAR |
2VND | 0.01983VELAR |
3VND | 0.02974VELAR |
4VND | 0.03966VELAR |
5VND | 0.04957VELAR |
6VND | 0.05949VELAR |
7VND | 0.06941VELAR |
8VND | 0.07932VELAR |
9VND | 0.08924VELAR |
10VND | 0.09915VELAR |
100000VND | 991.57VELAR |
500000VND | 4,957.86VELAR |
1000000VND | 9,915.73VELAR |
5000000VND | 49,578.65VELAR |
10000000VND | 99,157.31VELAR |
Bảng chuyển đổi số tiền VELAR sang VND và VND sang VELAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VELAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang VELAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velar phổ biến
Velar | 1 VELAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.17IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Velar | 1 VELAR |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELAR = $0 USD, 1 VELAR = €0 EUR, 1 VELAR = ₹0.34 INR, 1 VELAR = Rp62.17 IDR, 1 VELAR = $0.01 CAD, 1 VELAR = £0 GBP, 1 VELAR = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0011 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.000008199 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009458 |
![]() | 0.00003157 |
![]() | 0.0001368 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07287 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 0.03146 |
![]() | 0.000008193 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.0005844 |
![]() | 0.006592 |
![]() | 0.001537 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velar của bạn
Nhập số lượng VELAR của bạn
Nhập số lượng VELAR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velar hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velar sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velar sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velar sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velar sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velar (VELAR)

O que é o Launchpad? Um artigo irá revelar o mistério do Launchpad para si
Como a principal bolsa de moedas digitais da indústria e plataforma de serviços inovadora, Gate.io utiliza a sua forte capacidade técnica e segurança para fornecer suporte abrangente e oportunidades de financiamento para muitos projetos de blockchain de alta qualidade.
Gate.io Reúne os Principais KOLs da Cripto para Revelar os Segredos do Surto de Riqueza de 2025
A Gate.io participou com orgulho do Crypto Content Creator Campus, realizado de 8 a 10 de novembro de 2024, no W Hotel na Palm Island, Dubai.

Gate.io AMA com Velar - Protocolo de Liquidez DeFi no Bitcoin
A Gate.io organizou um AMA com Peter Watson, CMO da Velar, na Comunidade de Troca Gate.io.