UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €6.42 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng EUR là €3,458,133,449.47. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng EUR đã tăng €0.7632, biểu thị mức tăng +13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

6.42+13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €6.42 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.4, with a 24-hour trading change of 16.51%, UNI/USDT Spot is $7.4 and 16.51%, and UNI/USDT Perpetual is $7.39 and 16.49%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
6.26EUR
2UNI
12.53EUR
3UNI
18.8EUR
4UNI
25.07EUR
5UNI
31.34EUR
6UNI
37.61EUR
7UNI
43.88EUR
8UNI
50.14EUR
9UNI
56.41EUR
10UNI
62.68EUR
100UNI
626.86EUR
500UNI
3,134.3EUR
1000UNI
6,268.61EUR
5000UNI
31,343.06EUR
10000UNI
62,686.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.1595UNI
2EUR
0.319UNI
3EUR
0.4785UNI
4EUR
0.638UNI
5EUR
0.7976UNI
6EUR
0.9571UNI
7EUR
1.11UNI
8EUR
1.27UNI
9EUR
1.43UNI
10EUR
1.59UNI
1000EUR
159.52UNI
5000EUR
797.62UNI
10000EUR
1,595.24UNI
50000EUR
7,976.24UNI
100000EUR
15,952.49UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.18 USD, 1 UNI = €6.43 EUR, 1 UNI = ₹599.42 INR, 1 UNI = Rp108,842.85 IDR, 1 UNI = $9.73 CAD, 1 UNI = £5.39 GBP, 1 UNI = ฿236.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.85
logo BTCBTC
0.005338
logo ETHETH
0.2158
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
226.59
logo BNBBNB
0.8503
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,276.74
logo ADAADA
666.46
logo TRXTRX
2,117.53
logo STETHSTETH
0.2167
logo SUISUI
137.63
logo WBTCWBTC
0.005387
logo LINKLINK
32.29
logo AVAXAVAX
21.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.