Thala APT Thị trường hôm nay
Thala APT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala APT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $34.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,075,140.2 THAPT, tổng vốn hóa thị trường của Thala APT tính bằng HKD là $1,894,107,578.36. Trong 24h qua, giá của Thala APT tính bằng HKD đã tăng $0.08226, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala APT tính bằng HKD là $149.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $29.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THAPT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THAPT sang HKD là $34.36 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THAPT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THAPT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Thala APT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of THAPT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, THAPT/-- Spot is $ and 0%, and THAPT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Thala APT sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi THAPT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THAPT | 34.36HKD |
2THAPT | 68.72HKD |
3THAPT | 103.08HKD |
4THAPT | 137.44HKD |
5THAPT | 171.8HKD |
6THAPT | 206.16HKD |
7THAPT | 240.52HKD |
8THAPT | 274.88HKD |
9THAPT | 309.24HKD |
10THAPT | 343.6HKD |
100THAPT | 3,436HKD |
500THAPT | 17,180.03HKD |
1000THAPT | 34,360.07HKD |
5000THAPT | 171,800.37HKD |
10000THAPT | 343,600.74HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang THAPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.0291THAPT |
2HKD | 0.0582THAPT |
3HKD | 0.08731THAPT |
4HKD | 0.1164THAPT |
5HKD | 0.1455THAPT |
6HKD | 0.1746THAPT |
7HKD | 0.2037THAPT |
8HKD | 0.2328THAPT |
9HKD | 0.2619THAPT |
10HKD | 0.291THAPT |
10000HKD | 291.03THAPT |
50000HKD | 1,455.17THAPT |
100000HKD | 2,910.35THAPT |
500000HKD | 14,551.77THAPT |
1000000HKD | 29,103.54THAPT |
Bảng chuyển đổi số tiền THAPT sang HKD và HKD sang THAPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THAPT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang THAPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thala APT phổ biến
Thala APT | 1 THAPT |
---|---|
![]() | $4.41USD |
![]() | €3.95EUR |
![]() | ₹368.42INR |
![]() | Rp66,898.53IDR |
![]() | $5.98CAD |
![]() | £3.31GBP |
![]() | ฿145.45THB |
Thala APT | 1 THAPT |
---|---|
![]() | ₽407.52RUB |
![]() | R$23.99BRL |
![]() | د.إ16.2AED |
![]() | ₺150.52TRY |
![]() | ¥31.1CNY |
![]() | ¥635.05JPY |
![]() | $34.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THAPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THAPT = $4.41 USD, 1 THAPT = €3.95 EUR, 1 THAPT = ₹368.42 INR, 1 THAPT = Rp66,898.53 IDR, 1 THAPT = $5.98 CAD, 1 THAPT = £3.31 GBP, 1 THAPT = ฿145.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.75 |
![]() | 0.0006205 |
![]() | 0.02643 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.22 |
![]() | 0.09967 |
![]() | 0.4576 |
![]() | 64.18 |
![]() | 17,743.12 |
![]() | 235.5 |
![]() | 392.83 |
![]() | 0.02649 |
![]() | 109.9 |
![]() | 0.0006208 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.1368 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala APT của bạn
Nhập số lượng THAPT của bạn
Nhập số lượng THAPT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala APT hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala APT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala APT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala APT sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala APT sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala APT sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala APT (THAPT)

什麼是加密空投?從免費代幣到財富密碼的全解析
在加密貨幣世界,“空投”(Airdrop)一詞承載着驚喜與機遇——它指區塊鏈項目方免費向特定用戶分發代幣的行爲。

什麼是 Launchpool?解鎖加密貨幣領域的“零成本挖礦”
在加密貨幣世界中,Launchpool 已成爲普通投資者參與早期項目並獲取新代幣的核心途徑。

2025年XRP崩盤:原因、影響及投資者恢復策略
探索2025年令人震驚的XRP崩盤事件,其對加密市場的連鎖反應,以及XRP持有者的戰略應對措施。

Pepe 代幣價格以INR計算:2025年市場分析與印度投資者購買指南
探索Pepe 代幣在印度的潛力:2025年價格預測、購買指南以及與其他迷因幣的對比分析。

INIT 代幣 2025 - 2030 年價格預測
2026 年,INIT 預計平均價 $1.35,較當前潛在漲幅 176.73%。

2025年的Mery 代幣:價格、購買指南和Web3應用
探索Mery在2025年及未來的潛力。