Streamflow Thị trường hôm nay
Streamflow đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Streamflow chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2058. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,000,000 STREAM, tổng vốn hóa thị trường của Streamflow tính bằng SAR là ﷼92,626,875. Trong 24h qua, giá của Streamflow tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01486, biểu thị mức tăng +7.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Streamflow tính bằng SAR là ﷼1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STREAM sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STREAM sang SAR là ﷼0.2058 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +7.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STREAM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STREAM/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Streamflow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05444 | 4.97% |
The real-time trading price of STREAM/USDT Spot is $0.05444, with a 24-hour trading change of 4.97%, STREAM/USDT Spot is $0.05444 and 4.97%, and STREAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamflow sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi STREAM sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STREAM | 0.2SAR |
2STREAM | 0.41SAR |
3STREAM | 0.61SAR |
4STREAM | 0.82SAR |
5STREAM | 1.02SAR |
6STREAM | 1.23SAR |
7STREAM | 1.44SAR |
8STREAM | 1.64SAR |
9STREAM | 1.85SAR |
10STREAM | 2.05SAR |
1000STREAM | 205.83SAR |
5000STREAM | 1,029.18SAR |
10000STREAM | 2,058.37SAR |
50000STREAM | 10,291.87SAR |
100000STREAM | 20,583.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang STREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 4.85STREAM |
2SAR | 9.71STREAM |
3SAR | 14.57STREAM |
4SAR | 19.43STREAM |
5SAR | 24.29STREAM |
6SAR | 29.14STREAM |
7SAR | 34STREAM |
8SAR | 38.86STREAM |
9SAR | 43.72STREAM |
10SAR | 48.58STREAM |
100SAR | 485.82STREAM |
500SAR | 2,429.1STREAM |
1000SAR | 4,858.2STREAM |
5000SAR | 24,291STREAM |
10000SAR | 48,582.01STREAM |
Bảng chuyển đổi số tiền STREAM sang SAR và SAR sang STREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STREAM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang STREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamflow phổ biến
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.59INR |
![]() | Rp832.67IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | ₽5.07RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.87TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.9JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STREAM = $0.05 USD, 1 STREAM = €0.05 EUR, 1 STREAM = ₹4.59 INR, 1 STREAM = Rp832.67 IDR, 1 STREAM = $0.07 CAD, 1 STREAM = £0.04 GBP, 1 STREAM = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.92 |
![]() | 0.001283 |
![]() | 0.05356 |
![]() | 133.28 |
![]() | 62.01 |
![]() | 0.2043 |
![]() | 0.8687 |
![]() | 133.4 |
![]() | 702.86 |
![]() | 497.14 |
![]() | 199.39 |
![]() | 0.05355 |
![]() | 0.001282 |
![]() | 40.76 |
![]() | 4.14 |
![]() | 9.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamflow của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamflow hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamflow sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamflow sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamflow sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamflow (STREAM)

什么是USTREAM代币?它如何改变了实时互动平台和社交媒体直播?
从Ustream起始的便捷性到实时互动的魅力,直播平台正在为用户带来前所未有的体验。

Streamflow:全面的代币生命周期管理平台
Streamflow作为一款全面的代币管理平台,旨在帮助项目方从创建到成熟管理代币及其经济机制。借助这一平台,项目能够优化代币激励机制,提升资金流动性,并通过灵活的工具体系推动项目健康发展。

STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心
通过提供全面的代币生命周期管理工具,StreamFlow不仅应对了激励错位这一行业难题,还为代币创建、分发和管理提供了新的解决方案。

gateLive AMA 回顾-Joystream
JOYSTREAM是一个视频平台协议。

Stream and Earn: Gate.io向加密货币直播者提供10%的佣金
加密货币在全球范围内普及的部分原因是其在在线社区中的广泛传播。
