Staked Frax Ether Thị trường hôm nay
Staked Frax Ether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFRXETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,771.05. Với nguồn cung lưu hành là 82,441.34 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của SFRXETH tính bằng USD là $228,449,076.7. Trong 24h qua, giá của SFRXETH tính bằng USD đã giảm $-158.88, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFRXETH tính bằng USD là $7,545.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,147.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFRXETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Staked Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFRXETH/-- Spot is $ and 0%, and SFRXETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFRXETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRXETH | 2,771.05USD |
2SFRXETH | 5,542.1USD |
3SFRXETH | 8,313.15USD |
4SFRXETH | 11,084.2USD |
5SFRXETH | 13,855.25USD |
6SFRXETH | 16,626.3USD |
7SFRXETH | 19,397.35USD |
8SFRXETH | 22,168.4USD |
9SFRXETH | 24,939.45USD |
10SFRXETH | 27,710.5USD |
100SFRXETH | 277,105USD |
500SFRXETH | 1,385,525USD |
1000SFRXETH | 2,771,050USD |
5000SFRXETH | 13,855,250USD |
10000SFRXETH | 27,710,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0003608SFRXETH |
2USD | 0.0007217SFRXETH |
3USD | 0.001082SFRXETH |
4USD | 0.001443SFRXETH |
5USD | 0.001804SFRXETH |
6USD | 0.002165SFRXETH |
7USD | 0.002526SFRXETH |
8USD | 0.002886SFRXETH |
9USD | 0.003247SFRXETH |
10USD | 0.003608SFRXETH |
1000000USD | 360.87SFRXETH |
5000000USD | 1,804.37SFRXETH |
10000000USD | 3,608.74SFRXETH |
50000000USD | 18,043.7SFRXETH |
100000000USD | 36,087.4SFRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang USD và USD sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | $2,771.05USD |
![]() | €2,482.58EUR |
![]() | ₹231,500.17INR |
![]() | Rp42,036,096.11IDR |
![]() | $3,758.65CAD |
![]() | £2,081.06GBP |
![]() | ฿91,396.99THB |
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | ₽256,069.13RUB |
![]() | R$15,072.57BRL |
![]() | د.إ10,176.68AED |
![]() | ₺94,582.59TRY |
![]() | ¥19,544.77CNY |
![]() | ¥399,035.91JPY |
![]() | $21,590.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $2,771.05 USD, 1 SFRXETH = €2,482.58 EUR, 1 SFRXETH = ₹231,500.17 INR, 1 SFRXETH = Rp42,036,096.11 IDR, 1 SFRXETH = $3,758.65 CAD, 1 SFRXETH = £2,081.06 GBP, 1 SFRXETH = ฿91,396.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.05 |
![]() | 0.004821 |
![]() | 0.202 |
![]() | 499.74 |
![]() | 233.1 |
![]() | 0.778 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,841.39 |
![]() | 1,811.59 |
![]() | 777.84 |
![]() | 0.2021 |
![]() | 0.004841 |
![]() | 14.43 |
![]() | 162.85 |
![]() | 37.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staked Frax Ether của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Frax Ether sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked Frax Ether (SFRXETH)

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.