Secured On Blockchain Thị trường hôm nay
Secured On Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004933. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOB, tổng vốn hóa thị trường của SOB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SOB tính bằng EUR đã giảm €-0.00002728, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOB tính bằng EUR là €1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOB sang EUR là €0.004933 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Secured On Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SOB/-- Spot is $ and 0%, and SOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Secured On Blockchain sang Euro
Bảng chuyển đổi SOB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOB | 0EUR |
2SOB | 0EUR |
3SOB | 0.01EUR |
4SOB | 0.01EUR |
5SOB | 0.02EUR |
6SOB | 0.02EUR |
7SOB | 0.03EUR |
8SOB | 0.03EUR |
9SOB | 0.04EUR |
10SOB | 0.04EUR |
100000SOB | 493.32EUR |
500000SOB | 2,466.6EUR |
1000000SOB | 4,933.21EUR |
5000000SOB | 24,666.05EUR |
10000000SOB | 49,332.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 202.7SOB |
2EUR | 405.41SOB |
3EUR | 608.12SOB |
4EUR | 810.83SOB |
5EUR | 1,013.53SOB |
6EUR | 1,216.24SOB |
7EUR | 1,418.95SOB |
8EUR | 1,621.66SOB |
9EUR | 1,824.36SOB |
10EUR | 2,027.07SOB |
100EUR | 20,270.77SOB |
500EUR | 101,353.87SOB |
1000EUR | 202,707.74SOB |
5000EUR | 1,013,538.72SOB |
10000EUR | 2,027,077.44SOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SOB sang EUR và EUR sang SOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Secured On Blockchain phổ biến
Secured On Blockchain | 1 SOB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp83.53IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Secured On Blockchain | 1 SOB |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.79JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOB = $0.01 USD, 1 SOB = €0 EUR, 1 SOB = ₹0.46 INR, 1 SOB = Rp83.53 IDR, 1 SOB = $0.01 CAD, 1 SOB = £0 GBP, 1 SOB = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.66 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 558.08 |
![]() | 221.11 |
![]() | 0.8528 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,454.04 |
![]() | 698.84 |
![]() | 2,095.98 |
![]() | 0.22 |
![]() | 138.66 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 33.18 |
![]() | 22.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Secured On Blockchain của bạn
Nhập số lượng SOB của bạn
Nhập số lượng SOB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Secured On Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Secured On Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Secured On Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Secured On Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Secured On Blockchain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Secured On Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Secured On Blockchain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Secured On Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Secured On Blockchain (SOB)

NXPC Token là gì?
Trong MapleStory Universe 2025, NXPC Token đang dẫn đầu cuộc cách mạng trong lĩnh vực game.

Ethereum Vượt Qua Coca-Cola và Alibaba Về Vốn Hóa Thị Trường
Ethereum, đồng tiền điện tử lớn thứ hai trên thế giới về vốn hóa thị trường, đã đạt được một cột mốc quan trọng.

PayFi là gì?
PayFi, phương thức thanh toán độc đáo này không chỉ đảo ngược mô hình giao dịch truyền thống, mà còn mang lại sự tiện lợi chưa từng có cho người dùng.

Dự án Launchpad đầu tiên của Gate.io: Puffverse đốt lên xu hướng GameFi
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2025, nền tảng trao đổi tiền điện tử hàng đầu thế giới Gate.io chính thức ra mắt dự án Launchpad đầu tiên của mình - Puffverse (PFVS)

Sân bay Gate.io ra mắt: Puffverse mở ra một chương mới trong trò chơi blockchain
Là dự án blockchain đầu tiên được ra mắt trên nền tảng Gate.io Launchpad, Puffverse nhanh chóng trở thành tâm điểm của thị trường với cơ chế GameFi độc đáo và cơ hội tham gia ngưỡng thấp.

Cổng Launchpad là gì và làm thế nào để tham gia?
Gate Launchpad cung cấp hỗ trợ toàn diện cho các dự án chất lượng cao từ giai đoạn gọi vốn đến quảng bá thị trường sớm.