XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh6,836.9 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6,836.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,087,773,071,182,508,121.73. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã tăng Sh362.85, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh6,836.9+5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.54, with a 24-hour trading change of 6.94%, XRP/USDT Spot is $2.54 and 6.94%, and XRP/USDT Perpetual is $2.53 and 7.18%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
6,749.94TZS
2XRP
13,499.89TZS
3XRP
20,249.83TZS
4XRP
26,999.78TZS
5XRP
33,749.72TZS
6XRP
40,499.67TZS
7XRP
47,249.62TZS
8XRP
53,999.56TZS
9XRP
60,749.51TZS
10XRP
67,499.45TZS
100XRP
674,994.58TZS
500XRP
3,374,972.91TZS
1000XRP
6,749,945.83TZS
5000XRP
33,749,729.19TZS
10000XRP
67,499,458.38TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001481XRP
2TZS
0.0002962XRP
3TZS
0.0004444XRP
4TZS
0.0005925XRP
5TZS
0.0007407XRP
6TZS
0.0008888XRP
7TZS
0.001037XRP
8TZS
0.001185XRP
9TZS
0.001333XRP
10TZS
0.001481XRP
1000000TZS
148.14XRP
5000000TZS
740.74XRP
10000000TZS
1,481.49XRP
50000000TZS
7,407.46XRP
100000000TZS
14,814.93XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.48 USD, 1 XRP = €2.23 EUR, 1 XRP = ₹207.52 INR, 1 XRP = Rp37,681.62 IDR, 1 XRP = $3.37 CAD, 1 XRP = £1.87 GBP, 1 XRP = ฿81.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008503
logo BTCBTC
0.000001802
logo ETHETH
0.00007483
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07313
logo BNBBNB
0.0002788
logo SOLSOL
0.001072
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.8083
logo ADAADA
0.2288
logo TRXTRX
0.6729
logo STETHSTETH
0.0000749
logo WBTCWBTC
0.000001808
logo SUISUI
0.04729
logo LINKLINK
0.0112
logo AVAXAVAX
0.007531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.