REVV Thị trường hôm nay
REVV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REVV chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫36.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,110,227,438.8 REVV, tổng vốn hóa thị trường của REVV tính bằng VND là ₫986,390,038,314,723.22. Trong 24h qua, giá của REVV tính bằng VND đã tăng ₫1.6, biểu thị mức tăng +4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVV tính bằng VND là ₫15,561.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVV sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVV sang VND là ₫36.1 VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REVV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVV/VND trong ngày qua.
Giao dịch REVV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001467 | 5.16% |
The real-time trading price of REVV/USDT Spot is $0.001467, with a 24-hour trading change of 5.16%, REVV/USDT Spot is $0.001467 and 5.16%, and REVV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi REVV sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi REVV sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REVV | 36.1VND |
2REVV | 72.2VND |
3REVV | 108.3VND |
4REVV | 144.4VND |
5REVV | 180.51VND |
6REVV | 216.61VND |
7REVV | 252.71VND |
8REVV | 288.81VND |
9REVV | 324.91VND |
10REVV | 361.02VND |
100REVV | 3,610.21VND |
500REVV | 18,051.08VND |
1000REVV | 36,102.17VND |
5000REVV | 180,510.89VND |
10000REVV | 361,021.79VND |
Bảng chuyển đổi VND sang REVV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02769REVV |
2VND | 0.05539REVV |
3VND | 0.08309REVV |
4VND | 0.1107REVV |
5VND | 0.1384REVV |
6VND | 0.1661REVV |
7VND | 0.1938REVV |
8VND | 0.2215REVV |
9VND | 0.2492REVV |
10VND | 0.2769REVV |
10000VND | 276.99REVV |
50000VND | 1,384.95REVV |
100000VND | 2,769.91REVV |
500000VND | 13,849.57REVV |
1000000VND | 27,699.15REVV |
Bảng chuyển đổi số tiền REVV sang VND và VND sang REVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REVV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang REVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1REVV phổ biến
REVV | 1 REVV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
REVV | 1 REVV |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVV = $0 USD, 1 REVV = €0 EUR, 1 REVV = ₹0.12 INR, 1 REVV = Rp22.19 IDR, 1 REVV = $0 CAD, 1 REVV = £0 GBP, 1 REVV = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009914 |
![]() | 0.0000001883 |
![]() | 0.000007453 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008891 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0001178 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09008 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 0.07416 |
![]() | 0.000007452 |
![]() | 0.0000001886 |
![]() | 0.005616 |
![]() | 0.0005917 |
![]() | 0.001288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng REVV của bạn
Nhập số lượng REVV của bạn
Nhập số lượng REVV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá REVV hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua REVV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi REVV sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua REVV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ REVV sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ REVV sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ REVV sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi REVV sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến REVV (REVV)

Kekuatan dan Kripto: Di Dalam Makan Malam Trump
Makan malam terenkripsi Trump telah melampaui kegiatan komersial biasa dan sebenarnya telah menjadi sebuah peristiwa simbolis dari tokenisasi pengaruh politik.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.

Elderglade (ELDE): membawa masuk era baru ekosistem gaming Web3
Elderglade adalah ekosistem permainan hibrida pertama di dunia yang menggabungkan permainan seluler dengan MMORPG

Apa itu koin ELDE? Bagaimana cara membeli dan bergabung dengan Ekosistem Gaming Elderglade
Elderglade telah berhasil menyelesaikan ketidakseimbangan jangka panjang di bidang GameFi melalui konsep prioritas kesenangan bermain, dan tokennya ELDE sedang memicu gelombang baru GameFi.

Token Elderglade (ELDE) Kini Tersedia di Gate: Ekosistem Permainan Web3 Berkembang
Temukan Elderglade (ELDE), ekosistem game Web3 revolusioner yang menggabungkan pengalaman bermain game seluler dan MMORPG.