Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp955.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp955.99. Với nguồn cung lưu hành là 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng IDR là Rp557,274,622,780,988.83. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng IDR đã giảm Rp-82.89, biểu thị mức giảm -7.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp955.99-7.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp955.99 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.06131
-10.54%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.06131, with a 24-hour trading change of -10.54%, REF/USDT Spot is $0.06131 and -10.54%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
955.99IDR
2REF
1,911.99IDR
3REF
2,867.99IDR
4REF
3,823.98IDR
5REF
4,779.98IDR
6REF
5,735.98IDR
7REF
6,691.97IDR
8REF
7,647.97IDR
9REF
8,603.97IDR
10REF
9,559.96IDR
100REF
95,599.67IDR
500REF
477,998.37IDR
1000REF
955,996.74IDR
5000REF
4,779,983.71IDR
10000REF
9,559,967.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.001046REF
2IDR
0.002092REF
3IDR
0.003138REF
4IDR
0.004184REF
5IDR
0.00523REF
6IDR
0.006276REF
7IDR
0.007322REF
8IDR
0.008368REF
9IDR
0.009414REF
10IDR
0.01046REF
100000IDR
104.6REF
500000IDR
523.01REF
1000000IDR
1,046.02REF
5000000IDR
5,230.14REF
10000000IDR
10,460.28REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.06 USD, 1 REF = €0.06 EUR, 1 REF = ₹5.26 INR, 1 REF = Rp956 IDR, 1 REF = $0.09 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002107
logo BTCBTC
0.0000003308
logo ETHETH
0.00001506
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01668
logo BNBBNB
0.00005413
logo SOLSOL
0.0002533
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
6.8
logo TRXTRX
0.1248
logo DOGEDOGE
0.2204
logo STETHSTETH
0.0000151
logo ADAADA
0.06204
logo WBTCWBTC
0.0000003318
logo HYPEHYPE
0.0009623
logo BCHBCH
0.00007353

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.