Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.525. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,168,299,500.58 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng SAR là ﷼2,300,089,641.77. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001448, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng SAR là ﷼3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3682.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang SAR là ﷼0.525 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1379 | -0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1379 | -0.2% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1379, with a 24-hour trading change of -0.14%, POLYX/USDT Spot is $0.1379 and -0.14%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1379 and -0.2%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi POLYX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.52SAR |
2POLYX | 1.05SAR |
3POLYX | 1.58SAR |
4POLYX | 2.11SAR |
5POLYX | 2.63SAR |
6POLYX | 3.16SAR |
7POLYX | 3.69SAR |
8POLYX | 4.22SAR |
9POLYX | 4.74SAR |
10POLYX | 5.27SAR |
1000POLYX | 527.62SAR |
5000POLYX | 2,638.12SAR |
10000POLYX | 5,276.25SAR |
50000POLYX | 26,381.25SAR |
100000POLYX | 52,762.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.89POLYX |
2SAR | 3.79POLYX |
3SAR | 5.68POLYX |
4SAR | 7.58POLYX |
5SAR | 9.47POLYX |
6SAR | 11.37POLYX |
7SAR | 13.26POLYX |
8SAR | 15.16POLYX |
9SAR | 17.05POLYX |
10SAR | 18.95POLYX |
100SAR | 189.52POLYX |
500SAR | 947.64POLYX |
1000SAR | 1,895.28POLYX |
5000SAR | 9,476.42POLYX |
10000SAR | 18,952.85POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang SAR và SAR sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.7INR |
![]() | Rp2,123.76IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.62THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽12.94RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.78TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.16JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.14 USD, 1 POLYX = €0.13 EUR, 1 POLYX = ₹11.7 INR, 1 POLYX = Rp2,123.76 IDR, 1 POLYX = $0.19 CAD, 1 POLYX = £0.11 GBP, 1 POLYX = ฿4.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.2 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 0.05318 |
![]() | 133.24 |
![]() | 61.27 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 0.8858 |
![]() | 133.44 |
![]() | 736.77 |
![]() | 478.17 |
![]() | 199.96 |
![]() | 0.05316 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 3.81 |
![]() | 41.97 |
![]() | 9.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

比特幣爲什麼崩盤?2025 年比特幣價格預測
比特幣的崩盤與重生,本質是全球流動性、技術創新與監管進程的角力結果。

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。