Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.75. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng CNY là ¥122,627,082.73. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03776, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng CNY là ¥39.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang CNY là ¥7.75 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PAR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 7.75CNY |
2PAR | 15.51CNY |
3PAR | 23.27CNY |
4PAR | 31.03CNY |
5PAR | 38.79CNY |
6PAR | 46.55CNY |
7PAR | 54.3CNY |
8PAR | 62.06CNY |
9PAR | 69.82CNY |
10PAR | 77.58CNY |
100PAR | 775.85CNY |
500PAR | 3,879.26CNY |
1000PAR | 7,758.52CNY |
5000PAR | 38,792.6CNY |
10000PAR | 77,585.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1288PAR |
2CNY | 0.2577PAR |
3CNY | 0.3866PAR |
4CNY | 0.5155PAR |
5CNY | 0.6444PAR |
6CNY | 0.7733PAR |
7CNY | 0.9022PAR |
8CNY | 1.03PAR |
9CNY | 1.16PAR |
10CNY | 1.28PAR |
1000CNY | 128.89PAR |
5000CNY | 644.45PAR |
10000CNY | 1,288.9PAR |
50000CNY | 6,444.52PAR |
100000CNY | 12,889.05PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang CNY và CNY sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.1USD |
![]() | €0.99EUR |
![]() | ₹91.9INR |
![]() | Rp16,686.71IDR |
![]() | $1.49CAD |
![]() | £0.83GBP |
![]() | ฿36.28THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽101.65RUB |
![]() | R$5.98BRL |
![]() | د.إ4.04AED |
![]() | ₺37.55TRY |
![]() | ¥7.76CNY |
![]() | ¥158.4JPY |
![]() | $8.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.1 USD, 1 PAR = €0.99 EUR, 1 PAR = ₹91.9 INR, 1 PAR = Rp16,686.71 IDR, 1 PAR = $1.49 CAD, 1 PAR = £0.83 GBP, 1 PAR = ฿36.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0006871 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.12 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4269 |
![]() | 70.92 |
![]() | 329.55 |
![]() | 95.25 |
![]() | 262.81 |
![]() | 0.0287 |
![]() | 0.0006892 |
![]() | 18.76 |
![]() | 4.65 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

A primeira onda do Launchpad agarra tokens para enormes lucros, a segunda onda desfruta de retornos anualizados de 100% e a riqueza da Gate dispara!
Lançamento de token de cavalo escuro GameFi de baixo preço do Launchpad, e desbloqueio do presente exclusivo para novos utilizadores do Yu Bao - gestão financeira a prazo de 7 dias em USDT com uma taxa anualizada de 100%

Análise de Lucro do Gate Launchpad: Agarre Puffverse para Garantir Retornos Garantidos e Excepcionais
Quanto lucro podem gerar os projetos do Launchpad da plataforma Gate?

LRC Cripto: Análise de Preço e Estratégias de Investimento para 2025
Explorar a trajetória de preços do LRC até 2025, tendências de mercado e estratégias de investimento.

Previsão de Preço Degen e Perspetivas de Mercado para 2025
Explorar o potencial de aumento de preço de Degens em 2025 através de uma análise aprofundada do seu ecossistema

Análise da tendência de preços do Ethereum (ETH) para 2025
2025 é um ano chave no desenvolvimento da história do Ethereum.

Notícias da Moeda PEPE para Maio de 2025
A moeda PEPE, como representante das populares moedas de Meme, volta a ser o foco do mercado de criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
