Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng AED là د.إ33,548,097.88. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.09553, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng AED là د.إ20.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang AED là د.إ4.07 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PAR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.11AED |
2PAR | 8.22AED |
3PAR | 12.33AED |
4PAR | 16.45AED |
5PAR | 20.56AED |
6PAR | 24.67AED |
7PAR | 28.79AED |
8PAR | 32.9AED |
9PAR | 37.01AED |
10PAR | 41.13AED |
100PAR | 411.32AED |
500PAR | 2,056.6AED |
1000PAR | 4,113.2AED |
5000PAR | 20,566AED |
10000PAR | 41,132AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2431PAR |
2AED | 0.4862PAR |
3AED | 0.7293PAR |
4AED | 0.9724PAR |
5AED | 1.21PAR |
6AED | 1.45PAR |
7AED | 1.7PAR |
8AED | 1.94PAR |
9AED | 2.18PAR |
10AED | 2.43PAR |
1000AED | 243.11PAR |
5000AED | 1,215.59PAR |
10000AED | 2,431.19PAR |
50000AED | 12,155.98PAR |
100000AED | 24,311.97PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang AED và AED sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.12USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹93.57INR |
![]() | Rp16,990.1IDR |
![]() | $1.52CAD |
![]() | £0.84GBP |
![]() | ฿36.94THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽103.5RUB |
![]() | R$6.09BRL |
![]() | د.إ4.11AED |
![]() | ₺38.23TRY |
![]() | ¥7.9CNY |
![]() | ¥161.28JPY |
![]() | $8.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.12 USD, 1 PAR = €1 EUR, 1 PAR = ₹93.57 INR, 1 PAR = Rp16,990.1 IDR, 1 PAR = $1.52 CAD, 1 PAR = £0.84 GBP, 1 PAR = ฿36.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.33 |
![]() | 0.001319 |
![]() | 0.05483 |
![]() | 136.1 |
![]() | 58.25 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.8182 |
![]() | 136.2 |
![]() | 633.56 |
![]() | 183.46 |
![]() | 500.31 |
![]() | 0.0551 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 35.95 |
![]() | 8.86 |
![]() | 6.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

2025年Parti代幣價格及購買指南:全面解析
探索Parti代幣在2025年的潛力、購買方法、應用場景以及競爭對手分析,為Web3投資者提供全面指南。

如何領取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
瞭解如何參與 2025 年 Parti 空投,檢查資格、領取獎勵並在此次 Web3 活動中最大化收益。不要錯過!

PARTI代幣:革新2025年Web3基礎設施
瞭解PARTI代幣如何在2025年通過粒子網絡的工具改變Web3基礎設施。

Particle Network:2025年Web3基礎設施和去中心化身份管理解決方案
本文深入探討Particle Network在2025年Web3基礎設施領域的革命性突破。文章聚焦其創新的Universal Accounts技術,解析去中心化身份管理的優勢,並闡述跨鏈互操作性如何改變Web3生態系統。

PARTI代幣:革新2025年Web3鏈抽象
探索PARTI代幣如何革新2025年的Web3鏈抽象並影響區塊鏈技術。

PARTI 代幣如何重塑 Web3 跨鏈交互?
PARTI 簡化跨鏈交互,優化用戶體驗,推動 Web3 應用普及。
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
