ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

OBOL/AED: 1 OBOL ≈ د.إ1.01 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng AED là د.إ359,449,438.21. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng AED đã tăng د.إ0.2788, biểu thị mức tăng +38.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng AED là د.إ1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.7345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang AED

د.إ1.01+38.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang AED là د.إ1.01 AED, với tỷ lệ thay đổi là +38.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.2757
37.85%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2753
-27.4%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.2757, with a 24-hour trading change of 37.85%, OBOL/USDT Spot is $0.2757 and 37.85%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.2753 and -27.4%.

Bảng chuyển đổi Obol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi OBOL sang AED

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OBOL
1.01AED
2OBOL
2.03AED
3OBOL
3.05AED
4OBOL
4.06AED
5OBOL
5.08AED
6OBOL
6.1AED
7OBOL
7.11AED
8OBOL
8.13AED
9OBOL
9.15AED
10OBOL
10.16AED
100OBOL
101.69AED
500OBOL
508.45AED
1000OBOL
1,016.91AED
5000OBOL
5,084.57AED
10000OBOL
10,169.15AED

Bảng chuyển đổi AED sang OBOL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1AED
0.9833OBOL
2AED
1.96OBOL
3AED
2.95OBOL
4AED
3.93OBOL
5AED
4.91OBOL
6AED
5.9OBOL
7AED
6.88OBOL
8AED
7.86OBOL
9AED
8.85OBOL
10AED
9.83OBOL
1000AED
983.36OBOL
5000AED
4,916.83OBOL
10000AED
9,833.66OBOL
50000AED
49,168.3OBOL
100000AED
98,336.61OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang AED và AED sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.28 USD, 1 OBOL = €0.25 EUR, 1 OBOL = ₹23.13 INR, 1 OBOL = Rp4,200.5 IDR, 1 OBOL = $0.38 CAD, 1 OBOL = £0.21 GBP, 1 OBOL = ฿9.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.46
logo BTCBTC
0.001401
logo ETHETH
0.07556
logo USDTUSDT
136.1
logo XRPXRP
63.88
logo BNBBNB
0.2266
logo SOLSOL
0.9237
logo USDCUSDC
136.14
logo DOGEDOGE
793.49
logo ADAADA
204.48
logo TRXTRX
548.62
logo STETHSTETH
0.07552
logo WBTCWBTC
0.001404
logo SUISUI
40.76
logo SMARTSMART
116,884.47
logo LINKLINK
9.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.