Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.7089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng JPY là ¥2,393,273,622.24. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng JPY đã tăng ¥0.01088, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng JPY là ¥228.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang JPY là ¥0.7089 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004925 | 1.63% |
The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.004925, with a 24-hour trading change of 1.63%, NYZO/USDT Spot is $0.004925 and 1.63%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NYZO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0.7JPY |
2NYZO | 1.41JPY |
3NYZO | 2.12JPY |
4NYZO | 2.83JPY |
5NYZO | 3.54JPY |
6NYZO | 4.25JPY |
7NYZO | 4.96JPY |
8NYZO | 5.67JPY |
9NYZO | 6.38JPY |
10NYZO | 7.09JPY |
1000NYZO | 709.2JPY |
5000NYZO | 3,546.04JPY |
10000NYZO | 7,092.08JPY |
50000NYZO | 35,460.41JPY |
100000NYZO | 70,920.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.41NYZO |
2JPY | 2.82NYZO |
3JPY | 4.23NYZO |
4JPY | 5.64NYZO |
5JPY | 7.05NYZO |
6JPY | 8.46NYZO |
7JPY | 9.87NYZO |
8JPY | 11.28NYZO |
9JPY | 12.69NYZO |
10JPY | 14.1NYZO |
100JPY | 141NYZO |
500JPY | 705.01NYZO |
1000JPY | 1,410.02NYZO |
5000JPY | 7,050.11NYZO |
10000JPY | 14,100.22NYZO |
Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang JPY và JPY sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYZO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp74.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.71JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0 USD, 1 NYZO = €0 EUR, 1 NYZO = ₹0.41 INR, 1 NYZO = Rp74.68 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1874 |
![]() | 0.00003371 |
![]() | 0.00141 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005426 |
![]() | 0.02359 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.77 |
![]() | 12.55 |
![]() | 5.42 |
![]() | 0.001415 |
![]() | 0.00003369 |
![]() | 0.09986 |
![]() | 1.14 |
![]() | 0.262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nyzo của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

ZBCN Crypto: A Comprehensive Guide to Trading, Wallets, and Mining in 2025
Discover the future of crypto with ZBCN in 2025.

MERL Coin Price in 2025: Analysis and Market Outlook
Explore MERL coins potential price surge to 0.93 by 2025.

DARAM AI: An Innovative Breakthrough in the Field of Smart Contracts
The technical architecture of DARAM AI is based on blockchain technology, ensuring fast transaction processing and low fees.

Why Is Gold Going Up While Bitcoin Isn't Following?
The international gold price has surged to a historic high of 3430 USD/oz, with an annual increase of over 30%.

Gate Alpha: A New Force in On-Chain Trading, Opening a New Era of Encryption Investment.
Gate Alpha is an innovative trading module launched by Gate exchange in 2025.

Reploy: The AI-Driven Web3 Development Revolution and RAI Token Value Explained
Reploy is not just a tool, but an evolution of the Web3 development paradigm.