NumeraireNMR sang IDR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NMR/IDR: 1 NMR ≈ Rp131,400.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numeraire chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp131,400.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của Numeraire tính bằng IDR là Rp15,961,807,661,277,514.64. Trong 24h qua, giá của Numeraire tính bằng IDR đã tăng Rp1,602.66, biểu thị mức tăng +1.230000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numeraire tính bằng IDR là Rp1,413,060.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31,249.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang IDR

Rp131,400.25+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang IDR là Rp131,400.25 IDR, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.63
+0.52%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.002432
-2.56%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.65
+2.60%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.63, with a 24-hour trading change of +0.52%, NMR/USDT Spot is $8.63 and +0.52%, and NMR/USDT Perpetual is $8.65 and +2.60%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NMR sang IDR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMR
131,400.25IDR
2NMR
262,800.5IDR
3NMR
394,200.75IDR
4NMR
525,601IDR
5NMR
657,001.25IDR
6NMR
788,401.5IDR
7NMR
919,801.75IDR
8NMR
1,051,202IDR
9NMR
1,182,602.25IDR
10NMR
1,314,002.5IDR
100NMR
13,140,025.06IDR
500NMR
65,700,125.31IDR
1000NMR
131,400,250.63IDR
5000NMR
657,001,253.16IDR
10000NMR
1,314,002,506.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1IDR
0.00000761NMR
2IDR
0.00001522NMR
3IDR
0.00002283NMR
4IDR
0.00003044NMR
5IDR
0.00003805NMR
6IDR
0.00004566NMR
7IDR
0.00005327NMR
8IDR
0.00006088NMR
9IDR
0.00006849NMR
10IDR
0.0000761NMR
100000000IDR
761.03NMR
500000000IDR
3,805.16NMR
1000000000IDR
7,610.33NMR
5000000000IDR
38,051.67NMR
10000000000IDR
76,103.35NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang IDR và IDR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.64 USD, 1 NMR = €7.74 EUR, 1 NMR = ₹721.81 INR, 1 NMR = Rp131,066.52 IDR, 1 NMR = $11.72 CAD, 1 NMR = £6.49 GBP, 1 NMR = ฿284.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001942
logo BTCBTC
0.0000002811
logo ETHETH
0.000009224
logo XRPXRP
0.009645
logo USDTUSDT
0.03293
logo BNBBNB
0.00004518
logo SOLSOL
0.0001863
logo USDCUSDC
0.03298
logo SMARTSMART
7.79
logo DOGEDOGE
0.1418
logo STETHSTETH
0.000009194
logo TRXTRX
0.1015
logo ADAADA
0.04059
logo WBTCWBTC
0.0000002808
logo XLMXLM
0.06994
logo HYPEHYPE
0.0007548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.