Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0226. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng HKD là $32,888,006.14. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng HKD đã giảm $-0.00007711, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng HKD là $62.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0224.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang HKD là $0.0226 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NMX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.02HKD |
2NMX | 0.04HKD |
3NMX | 0.06HKD |
4NMX | 0.09HKD |
5NMX | 0.11HKD |
6NMX | 0.13HKD |
7NMX | 0.15HKD |
8NMX | 0.18HKD |
9NMX | 0.2HKD |
10NMX | 0.22HKD |
10000NMX | 226.04HKD |
50000NMX | 1,130.23HKD |
100000NMX | 2,260.47HKD |
500000NMX | 11,302.39HKD |
1000000NMX | 22,604.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 44.23NMX |
2HKD | 88.47NMX |
3HKD | 132.71NMX |
4HKD | 176.95NMX |
5HKD | 221.19NMX |
6HKD | 265.43NMX |
7HKD | 309.66NMX |
8HKD | 353.9NMX |
9HKD | 398.14NMX |
10HKD | 442.38NMX |
100HKD | 4,423.83NMX |
500HKD | 22,119.19NMX |
1000HKD | 44,238.39NMX |
5000HKD | 221,191.96NMX |
10000HKD | 442,383.93NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang HKD và HKD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp44.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.02 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0006129 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.51 |
![]() | 0.09921 |
![]() | 0.4286 |
![]() | 64.22 |
![]() | 352.02 |
![]() | 230.93 |
![]() | 97.48 |
![]() | 0.02587 |
![]() | 0.0006158 |
![]() | 1.87 |
![]() | 19.73 |
![]() | 4.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Macht und Krypto: Im Inneren von Trumps Dinner
Trumps verschlüsseltes Abendessen hat gewöhnliche kommerzielle Aktivitäten transzendiert und ist tatsächlich zu einem symbolischen Ereignis der Tokenisierung politischen Einflusses geworden.

Wie man Cardano (ADA) im Jahr 2025 kauft: Ein vollständiger Leitfaden für Investoren
Entdecken Sie den ultimativen Leitfaden zum Kauf von Cardano (ADA) im Jahr 2025.

Bei einem Gesamtangebot von 100 Milliarden XRP, wie viel könnte es in Zukunft wert sein?
Der zukünftige Wert von XRP wird davon abhängen, ob Ripple Bankpartnerschaften in On-Chain-Liquidität umwandeln kann.

Elderglade (ELDE): läuten Sie eine neue Ära des Web3-Gaming-Ökosystems ein
Elderglade ist das weltweit erste hybride Spielökosystem, das mobile Spiele mit MMORPGs kombiniert

Was ist die ELDE-Münze? Wie kaufe ich sie und trete dem Elderglade-Gaming-Ökosystem bei
Elderglade hat das langfristige Ungleichgewicht im GameFi-Bereich durch das Prioritätskonzept des Spielvergnügens gelöst, und sein Token ELDE löst eine neue Welle des GameFi aus.

Elderglade (ELDE) Token jetzt live auf Gate: Web3-Gaming-Ökosystem erweitert
Entdecken Sie Elderglade (ELDE), das bahnbrechende Web3-Gaming-Ökosystem, das mobile und MMORPG-Erlebnisse vereint.