NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Japanese Yen (JPY)

NIM/JPY: 1 NIM ≈ ¥0.1389 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1389. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,066,886,030.53 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng JPY là ¥261,477,699,193.25. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng JPY đã tăng ¥0.01697, biểu thị mức tăng +13.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng JPY là ¥0.9105, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang JPY

¥0.1389+13.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang JPY là ¥0.1389 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009647
13.18%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009647, with a 24-hour trading change of 13.18%, NIM/USDT Spot is $0.0009647 and 13.18%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NIM sang JPY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIM
0.13JPY
2NIM
0.27JPY
3NIM
0.41JPY
4NIM
0.55JPY
5NIM
0.69JPY
6NIM
0.83JPY
7NIM
0.97JPY
8NIM
1.11JPY
9NIM
1.25JPY
10NIM
1.38JPY
1000NIM
138.96JPY
5000NIM
694.8JPY
10000NIM
1,389.61JPY
50000NIM
6,948.08JPY
100000NIM
13,896.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1JPY
7.19NIM
2JPY
14.39NIM
3JPY
21.58NIM
4JPY
28.78NIM
5JPY
35.98NIM
6JPY
43.17NIM
7JPY
50.37NIM
8JPY
57.56NIM
9JPY
64.76NIM
10JPY
71.96NIM
100JPY
719.62NIM
500JPY
3,598.11NIM
1000JPY
7,196.23NIM
5000JPY
35,981.15NIM
10000JPY
71,962.3NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang JPY và JPY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.64 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1621
logo BTCBTC
0.00003369
logo ETHETH
0.001545
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.005539
logo SOLSOL
0.02137
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.63
logo ADAADA
4.52
logo TRXTRX
13.64
logo STETHSTETH
0.001575
logo WBTCWBTC
0.0000337
logo SUISUI
0.8777
logo SMARTSMART
3,019.28
logo LINKLINK
0.2194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.