multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của multiversx chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £15.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,227,350 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng GBP là £323,658,756.24. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng GBP đã tăng £0.9616, biểu thị mức tăng +6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng GBP là £409.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £4.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang GBP là £15.26 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.45 | 6.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20.47 | 6.89% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $20.45, with a 24-hour trading change of 6.78%, EGLD/USDT Spot is $20.45 and 6.78%, and EGLD/USDT Perpetual is $20.47 and 6.89%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang British Pound
Bảng chuyển đổi EGLD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 15.26GBP |
2EGLD | 30.53GBP |
3EGLD | 45.8GBP |
4EGLD | 61.07GBP |
5EGLD | 76.33GBP |
6EGLD | 91.6GBP |
7EGLD | 106.87GBP |
8EGLD | 122.14GBP |
9EGLD | 137.41GBP |
10EGLD | 152.67GBP |
100EGLD | 1,526.78GBP |
500EGLD | 7,633.91GBP |
1000EGLD | 15,267.83GBP |
5000EGLD | 76,339.15GBP |
10000EGLD | 152,678.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.06549EGLD |
2GBP | 0.1309EGLD |
3GBP | 0.1964EGLD |
4GBP | 0.2619EGLD |
5GBP | 0.3274EGLD |
6GBP | 0.3929EGLD |
7GBP | 0.4584EGLD |
8GBP | 0.5239EGLD |
9GBP | 0.5894EGLD |
10GBP | 0.6549EGLD |
10000GBP | 654.97EGLD |
50000GBP | 3,274.85EGLD |
100000GBP | 6,549.71EGLD |
500000GBP | 32,748.59EGLD |
1000000GBP | 65,497.19EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang GBP và GBP sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $20.33USD |
![]() | €18.21EUR |
![]() | ₹1,698.42INR |
![]() | Rp308,400.73IDR |
![]() | $27.58CAD |
![]() | £15.27GBP |
![]() | ฿670.54THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,878.67RUB |
![]() | R$110.58BRL |
![]() | د.إ74.66AED |
![]() | ₺693.91TRY |
![]() | ¥143.39CNY |
![]() | ¥2,927.55JPY |
![]() | $158.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $20.33 USD, 1 EGLD = €18.21 EUR, 1 EGLD = ₹1,698.42 INR, 1 EGLD = Rp308,400.73 IDR, 1 EGLD = $27.58 CAD, 1 EGLD = £15.27 GBP, 1 EGLD = ฿670.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.45 |
![]() | 0.006381 |
![]() | 0.2486 |
![]() | 258.35 |
![]() | 665.57 |
![]() | 0.9992 |
![]() | 3.7 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,776.27 |
![]() | 803.98 |
![]() | 2,449.51 |
![]() | 0.2499 |
![]() | 163.42 |
![]() | 0.006387 |
![]() | 37.72 |
![]() | 25.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua multiversx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

什麼是GNC(Greenchie)?
在2025年的加密貨幣世界,Greenchie (GNC) 正引領着一場GameFi支持的meme項目革命。

VELA AI如何徹底改變RWA服務和DeFi集成?
VELA AI正在改變RWA服務平台領域,將AI驅動資產代幣化推向新高度。

什麼是SUIAGENT?它如何改變Sui區塊鏈上的AI開發?
SUIAGENT作爲Sui區塊鏈上的創新AI開發平台,正在引領AI的新浪潮。

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界
狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

什麼是NXPC代幣?
在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

什麼是PayFi?
PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。