multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của multiversx chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ57.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,516,279 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng AED là د.إ5,972,936,804.49. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng AED đã tăng د.إ0.4033, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng AED là د.إ2,003.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ23.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang AED là د.إ57.03 AED, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EGLD/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/AED trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.57 | +1.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.58 | +1.43% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $15.57, with a 24-hour trading change of +1.10%, EGLD/USDT Spot is $15.57 and +1.10%, and EGLD/USDT Perpetual is $15.58 and +1.43%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi EGLD sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 57.03AED |
2EGLD | 114.06AED |
3EGLD | 171.1AED |
4EGLD | 228.13AED |
5EGLD | 285.16AED |
6EGLD | 342.2AED |
7EGLD | 399.23AED |
8EGLD | 456.27AED |
9EGLD | 513.3AED |
10EGLD | 570.33AED |
100EGLD | 5,703.39AED |
500EGLD | 28,516.96AED |
1,000EGLD | 57,033.92AED |
5,000EGLD | 285,169.62AED |
10,000EGLD | 570,339.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.01753EGLD |
2AED | 0.03506EGLD |
3AED | 0.0526EGLD |
4AED | 0.07013EGLD |
5AED | 0.08766EGLD |
6AED | 0.1052EGLD |
7AED | 0.1227EGLD |
8AED | 0.1402EGLD |
9AED | 0.1578EGLD |
10AED | 0.1753EGLD |
10,000AED | 175.33EGLD |
50,000AED | 876.67EGLD |
100,000AED | 1,753.34EGLD |
500,000AED | 8,766.71EGLD |
1,000,000AED | 17,533.42EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang AED và AED sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EGLD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AED sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $15.53USD |
![]() | €13.91EUR |
![]() | ₹1,297.41INR |
![]() | Rp235,586IDR |
![]() | $21.06CAD |
![]() | £11.66GBP |
![]() | ฿512.22THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,435.11RUB |
![]() | R$84.47BRL |
![]() | د.إ57.03AED |
![]() | ₺530.08TRY |
![]() | ¥109.54CNY |
![]() | ¥2,236.35JPY |
![]() | $121HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $15.53 USD, 1 EGLD = €13.91 EUR, 1 EGLD = ₹1,297.41 INR, 1 EGLD = Rp235,586 IDR, 1 EGLD = $21.06 CAD, 1 EGLD = £11.66 GBP, 1 EGLD = ฿512.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.05 |
![]() | 0.001169 |
![]() | 0.03373 |
![]() | 41.23 |
![]() | 136.13 |
![]() | 0.1709 |
![]() | 0.7681 |
![]() | 136.18 |
![]() | 19,796 |
![]() | 0.03382 |
![]() | 589.07 |
![]() | 402.59 |
![]() | 170.35 |
![]() | 0.00117 |
![]() | 302.2 |
![]() | 6.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi multiversx (EGLD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.