Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Minswap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,431,842,277.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của Minswap tính bằng JPY là ¥597,854,098,451.76. Trong 24h qua, giá của Minswap tính bằng JPY đã tăng ¥0.01792, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minswap tính bằng JPY là ¥9.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang JPY là ¥2.89 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 2.85JPY |
2MIN | 5.71JPY |
3MIN | 8.57JPY |
4MIN | 11.42JPY |
5MIN | 14.28JPY |
6MIN | 17.14JPY |
7MIN | 20JPY |
8MIN | 22.85JPY |
9MIN | 25.71JPY |
10MIN | 28.57JPY |
100MIN | 285.74JPY |
500MIN | 1,428.74JPY |
1000MIN | 2,857.48JPY |
5000MIN | 14,287.42JPY |
10000MIN | 28,574.84JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3499MIN |
2JPY | 0.6999MIN |
3JPY | 1.04MIN |
4JPY | 1.39MIN |
5JPY | 1.74MIN |
6JPY | 2.09MIN |
7JPY | 2.44MIN |
8JPY | 2.79MIN |
9JPY | 3.14MIN |
10JPY | 3.49MIN |
1000JPY | 349.95MIN |
5000JPY | 1,749.79MIN |
10000JPY | 3,499.58MIN |
50000JPY | 17,497.9MIN |
100000JPY | 34,995.81MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang JPY và JPY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp305.45IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.9JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.68 INR, 1 MIN = Rp305.45 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1899 |
![]() | 0.00003282 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005334 |
![]() | 0.02314 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.93 |
![]() | 12.14 |
![]() | 5.22 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 0.00003286 |
![]() | 0.09892 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.2519 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

تحليل شامل لمجمع Ethermine: أكبر مجمع تعدين إثيريوم في العالم
كانت Ethermine، باعتبارها أكبر مجمع تعدين إيثريوم في العالم سابقًا، تمثل 27.8% من إجمالي معدل هاش شبكة إيثريوم.

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025
نقاش مفصل حول كيف يمكن لرموز FHE والتكنولوجيا المتماثلة بالتشفير الكاملة التي تقف وراءها تعزيز تطوير النظام البيئي للويب3 والذكاء الاصطناعي.

عملة FUN: العملة الرقمية الرائدة في iGaming لعام 2025
يشرح المقال الفوائد التقنية لرموز FUN، تطبيقاتها في نظام الألعاب على البلوكشين، قيمة الاستثمار والرهان، واستراتيجية توزيعها العالمية.

رمز NUMI: كيف تحسن منصة NUMINE Web 3.0 تجربة مستخدمي البلوكتشين
يقدم المقال وظائف النومي توكين الأساسية والتصميم المبتكر لمنصة نومين وآليتها التحفيزية لمنشئي المحتوى.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT
عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.